5
2
Hết
5 - 2
(4 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 4-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
58' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 5-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 4-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 5-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 7
-
1 Phạt góc nửa trận 4
-
13 Số lần sút bóng 12
-
10 Sút cầu môn 5
-
108 Tấn công 93
-
60 Tấn công nguy hiểm 83
-
50% TL kiểm soát bóng 50%
-
2 Thẻ vàng 3
-
3 Sút ngoài cầu môn 7
-
10 Đá phạt trực tiếp 20
-
59% TL kiểm soát bóng(HT) 41%
-
5 Số lần cứu thua 3
- More
Tình hình chính
90+1'
Bogdan Boychuk
ast: Rostyslav Rusyn
Vladyslav Kulach
88'
83'
Maryan Mysyk
65'
Rostyslav Rusyn
63'
Valery Fedorchuk
Volodymyr Chesnakov
62'
53'
Igor Duts
Vladyslav Kulach
ast: Ihor Perduta
49'
Oleksandr Sklyar
ast: Ruslan Stepanyuk
44'
Igor Duts
43'
Ruslan Stepanyuk
26'
David Puclin
10'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 2
-
1.5 Mất bàn 0.7
-
13.4 Bị sút cầu môn 5
-
3.6 Phạt góc 6.4
-
2.3 Thẻ vàng 2.4
-
45% TL kiểm soát bóng 52.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 12% | 1~15 | 8% | 12% |
17% | 4% | 16~30 | 11% | 10% |
19% | 9% | 31~45 | 16% | 25% |
19% | 21% | 46~60 | 22% | 17% |
15% | 21% | 61~75 | 19% | 15% |
13% | 26% | 76~90 | 22% | 15% |