2
0
Hết
2 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
68' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
68' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
67' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
67' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
11 Phạt góc 9
-
5 Phạt góc nửa trận 5
-
8 Số lần sút bóng 1
-
3 Sút cầu môn 0
-
90 Tấn công 62
-
60 Tấn công nguy hiểm 35
-
61% TL kiểm soát bóng 39%
-
14 Phạm lỗi 14
-
1 Thẻ vàng 3
-
5 Sút ngoài cầu môn 1
-
14 Đá phạt trực tiếp 17
-
60% TL kiểm soát bóng(HT) 40%
-
3 Việt vị 0
-
0 Số lần cứu thua 1
- More
Tình hình chính
Alexandru Tudorie
90+2'
90'
Yevgeni Igorevich Shlyakov
88'
Erico Constantino Da Silva
80'
Liviu Antal
Dan Nistor
69'
Nicusor Bancu
58'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1
-
0.2 Mất bàn 0.9
-
5.9 Bị sút cầu môn 11.1
-
4.5 Phạt góc 4.7
-
1.8 Thẻ vàng 3.2
-
15 Phạm lỗi 15.6
-
58.6% TL kiểm soát bóng 49.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 16% | 1~15 | 15% | 12% |
11% | 12% | 16~30 | 15% | 21% |
9% | 25% | 31~45 | 15% | 12% |
22% | 16% | 46~60 | 6% | 9% |
13% | 19% | 61~75 | 21% | 18% |
26% | 9% | 76~90 | 25% | 25% |