2
3
Hết
2 - 3
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
40' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
53' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
82' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
41' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
53' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
82' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 8
-
1 Phạt góc nửa trận 5
-
9 Số lần sút bóng 16
-
3 Sút cầu môn 5
-
96 Tấn công 90
-
75 Tấn công nguy hiểm 70
-
45% TL kiểm soát bóng 55%
-
9 Phạm lỗi 16
-
3 Thẻ vàng 3
-
6 Sút ngoài cầu môn 11
-
19 Đá phạt trực tiếp 12
-
40% TL kiểm soát bóng(HT) 60%
-
3 Việt vị 3
-
3 Số lần cứu thua 1
- More
Tình hình chính
90+2'
Cristian Ionut Costin
Constantin Valentin Budescu
83'
64'
Mihai Capatina
56'
Mihai Capatina
David Lazar
55'
Albert Tivadar Stahl
ast: Constantin Dima
50'
47'
Jefte Betancor Sanchez (Assist:Ion Gheorghe)
Albert Tivadar Stahl
44'
43'
Jefte Betancor Sanchez
Constantin Dima
36'
4'
Milan Kocic
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 1.6
-
1.9 Mất bàn 1.6
-
14.8 Bị sút cầu môn 11.4
-
4.4 Phạt góc 5.2
-
2.6 Thẻ vàng 2.9
-
14.1 Phạm lỗi 16
-
45.7% TL kiểm soát bóng 48.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
6% | 14% | 1~15 | 8% | 8% |
10% | 14% | 16~30 | 20% | 11% |
10% | 17% | 31~45 | 10% | 14% |
20% | 16% | 46~60 | 18% | 17% |
24% | 10% | 61~75 | 16% | 23% |
24% | 23% | 76~90 | 28% | 23% |