2
2
Hết
2 - 2
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 1-1 | - - - | - - - | |||||
47' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 1-1 | - - - | - - - | |||||
47' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 11
-
2 Phạt góc nửa trận 4
-
8 Số lần sút bóng 13
-
3 Sút cầu môn 7
-
86 Tấn công 102
-
53 Tấn công nguy hiểm 90
-
39% TL kiểm soát bóng 61%
-
9 Phạm lỗi 19
-
5 Thẻ vàng 3
-
1 Thẻ đỏ 0
-
5 Sút ngoài cầu môn 6
-
20 Đá phạt trực tiếp 12
-
43% TL kiểm soát bóng(HT) 57%
-
3 Việt vị 1
-
5 Số lần cứu thua 1
- More
Tình hình chính
90+5'
Safranko Pavol
ast: Bogdan Alexandru Mitrea
90+1'
Marius Stefanescu
Valentin Gheorghe
87'
Valentin Gheorghe
84'
Risto Radunovic
81'
79'
Rachid Bouhenna
Daniel Graovac
78'
Mihai Radut
70'
Valentin Gheorghe
ast: Seto Takayuki
48'
45'
Adnan Aganovic
24'
Rachid Bouhenna
ast: Bogdan Alexandru Mitrea
Valentin Gheorghe
ast: David Bruno
15'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 1.2
-
1.5 Mất bàn 0.9
-
14.4 Bị sút cầu môn 7
-
4.1 Phạt góc 5
-
2.9 Thẻ vàng 2.2
-
12 Phạm lỗi 15.9
-
46% TL kiểm soát bóng 52.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
6% | 15% | 1~15 | 12% | 19% |
10% | 13% | 16~30 | 10% | 9% |
10% | 16% | 31~45 | 25% | 19% |
24% | 16% | 46~60 | 15% | 19% |
20% | 11% | 61~75 | 12% | 12% |
24% | 22% | 76~90 | 23% | 19% |