1
0
Hết
1 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
37' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
41' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
38' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
37' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
41' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
37' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 0
-
3 Phạt góc nửa trận 0
-
19 Số lần sút bóng 5
-
5 Sút cầu môn 2
-
135 Tấn công 79
-
99 Tấn công nguy hiểm 26
-
67% TL kiểm soát bóng 33%
-
4 Thẻ vàng 3
-
1 Thẻ đỏ 0
-
14 Sút ngoài cầu môn 3
-
12 Đá phạt trực tiếp 11
-
68% TL kiểm soát bóng(HT) 32%
-
3 Số lần cứu thua 3
- More
Tình hình chính
Robbie Burton
86'
Robbie Burton
84'
Petar Stojanovic
80'
80'
Sime Grzan
69'
Slavko Blagojevic
Mario Gavranovic
60'
Bruno Petkovic
38'
37'
Einar Galilea Azaceta
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 1.8
-
0.6 Mất bàn 1.1
-
8.4 Bị sút cầu môn 11.7
-
4.5 Phạt góc 3.4
-
1.5 Thẻ vàng 2
-
14.5 Phạm lỗi 0
-
50.8% TL kiểm soát bóng 45.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 16% | 1~15 | 8% | 11% |
16% | 12% | 16~30 | 13% | 17% |
16% | 29% | 31~45 | 5% | 19% |
17% | 6% | 46~60 | 22% | 15% |
22% | 16% | 61~75 | 16% | 15% |
17% | 19% | 76~90 | 33% | 21% |