4
1
Hết
4 - 1
(3 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
10' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 3-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
11' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 3-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 4
-
2 Phạt góc nửa trận 1
-
9 Số lần sút bóng 11
-
4 Sút cầu môn 6
-
76 Tấn công 81
-
35 Tấn công nguy hiểm 33
-
47% TL kiểm soát bóng 53%
-
13 Phạm lỗi 10
-
2 Thẻ vàng 3
-
5 Sút ngoài cầu môn 5
-
50% TL kiểm soát bóng(HT) 50%
-
7 Việt vị 0
-
6 Số lần cứu thua 2
- More
Tình hình chính
Nazareno Daniel Bazan Vera
90+3'
Guillermo De los Santos
90+1'
Yuber Antonio Mosquera
84'
83'
Edwuin Alexander Pernia Martinez
61'
Diego Sebastian Rodriguez
60'
Roberto Javier Ordones Ayovi
48'
Anibal Leguizamon Espinola
Jose Carabali
ast: Walter Leodan Chala Vazquez
22'
Bruno Leonel Vides
ast: Facundo Martin Martinez
12'
Bruno Leonel Vides
6'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 1.2
-
0.9 Mất bàn 1.3
-
8.7 Bị sút cầu môn 8.5
-
6.2 Phạt góc 5.8
-
2.4 Thẻ vàng 3
-
16.6 Phạm lỗi 16.7
-
57% TL kiểm soát bóng 53.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
18% | 12% | 1~15 | 9% | 9% |
14% | 18% | 16~30 | 14% | 21% |
16% | 15% | 31~45 | 16% | 24% |
14% | 12% | 46~60 | 12% | 12% |
20% | 21% | 61~75 | 24% | 21% |
16% | 18% | 76~90 | 22% | 12% |