3
2
Hết
3 - 2
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
75' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
79' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
79' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 8
-
2 Phạt góc nửa trận 5
-
11 Số lần sút bóng 8
-
6 Sút cầu môn 7
-
89 Tấn công 91
-
43 Tấn công nguy hiểm 74
-
48% TL kiểm soát bóng 52%
-
28 Phạm lỗi 17
-
6 Thẻ vàng 4
-
1 Thẻ đỏ 0
-
5 Sút ngoài cầu môn 1
-
45% TL kiểm soát bóng(HT) 55%
-
5 Việt vị 6
-
2 Số lần cứu thua 1
- More
Tình hình chính
90+6'
Alejandro Manchot
90+2'
Sergio Lopez
Jesi Alexander Godoy Quinones
90+1'
80'
Jorge Palacios Avila
ast: Bryan Javier Caicedo Jurado
77'
Jorge Palacios Avila
ast: Janus Guillermo Vivar Estrella
Joao Alonzo Paredes Quinonez
69'
Luis Alberto Bolanos Leon
ast: Marcos Vinicio Romero Nazareno
64'
Marcos Vinicio Romero Nazareno
60'
Jesi Alexander Godoy Quinones
58'
54'
Richard Alexander Mina Caicedo
45'
Gregori Alexander Anangono Mina
Gorman Estacio
44'
Marco Roberto Montano Diaz
38'
Marcos Vinicio Romero Nazareno
ast: Kevin Josue Mina Quinonez
19'
Oscar Sainz
ast: Miguel Angel Segura Ordonez
9'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 1.6
-
2 Mất bàn 1.5
-
10.8 Bị sút cầu môn 12
-
4.3 Phạt góc 3.4
-
3.6 Thẻ vàng 3.6
-
16.5 Phạm lỗi 17.5
-
47.2% TL kiểm soát bóng 48.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
25% | 11% | 1~15 | 12% | 30% |
21% | 14% | 16~30 | 17% | 10% |
25% | 16% | 31~45 | 19% | 17% |
7% | 15% | 46~60 | 14% | 12% |
17% | 15% | 61~75 | 17% | 15% |
3% | 25% | 76~90 | 19% | 15% |