4
2
Hết
4 - 2
(3 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
33' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
39' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-1 | - - - | - - - | |||||
56' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
56' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 4-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
34' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-1 | - - - | - - - | |||||
56' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
57' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 4-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 3
-
1 Phạt góc nửa trận 1
-
9 Số lần sút bóng 10
-
6 Sút cầu môn 3
-
74 Tấn công 151
-
30 Tấn công nguy hiểm 43
-
40% TL kiểm soát bóng 60%
-
14 Phạm lỗi 15
-
0 Thẻ vàng 1
-
3 Sút ngoài cầu môn 4
-
0 Cản bóng 3
-
35% TL kiểm soát bóng(HT) 65%
-
399 Chuyền bóng 603
-
83% TL chuyền bóng tnành công 88%
-
1 Việt vị 1
-
21 Đánh đầu 21
-
15 Đánh đầu thành công 6
-
1 Số lần cứu thua 2
-
18 Tắc bóng 16
-
8 Cú rê bóng 13
-
12 Quả ném biên 24
-
18 Tắc bóng thành công 16
-
15 Cắt bóng 9
-
4 Kiến tạo 2
- More
Tình hình chính
Brian Anunga Tah
Dax McCarty
86'
75'
Erick Estefano Torres Padilla
Adam Jahn
75'
Jake Mulraney
Jurgen Damm Rascon
Derrick Jones
Hany Mukhtar
75'
Daniel Armando Rios Calderon
Dominique Badji
75'
63'
ERIC DAIAN REMEDI
Taylor Washington
Abu Danladi
62'
Alan Winn
Alex Muyl
62'
61'
George Bello
ast: Adam Jahn
Abu Danladi
ast: Dax McCarty
57'
57'
ERIC DAIAN REMEDI
Tyler Wolff
56'
Jon Gallagher
Matheus Rossetto
46'
Jurgen Damm Rascon
Brooks Lennon
Dax McCarty
ast: Daniel Lovitz
36'
Hany Mukhtar
ast: Dominique Badji
28'
19'
Jeff Larentowicz
ast: Ezequiel Barco
Dominique Badji
ast: Dax McCarty
1'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Nashville
-
1Willis J.
-
2Lovitz D.4Romney D.25Zimmerman W.12Johnston A.
-
20Godoy A.6McCarty D.
-
29Muyl A.10Mukhtar H.7Danladi A.
-
9Badji D.
-
14Jahn A.
-
11Lennon B.28Wolff T.9Rossetto M.8Barco E.
-
18Larentowicz J.
-
2Escobar F.12Robinson M.4Walkes A.21Bello G.
-
1Guzan B.
Atlanta United
Cầu thủ dự bị
-
3Anibaba J.22Damm J.
-
27Anunga B.26Gallagher J.
-
55Brayan Beckeles25Alec Kann
-
21Jones D.6Meza F.
-
18Maher J.23Mulraney J.
-
30Panicco E.5Remedi E.
-
14Daniel Armando Rios Calderon27Wyke L.
-
23Washinghton T.31Torres E.
-
19Winn A.20Hyndman E.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.6 Ghi bàn 0.7
-
1 Mất bàn 1.3
-
10.4 Bị sút cầu môn 11.7
-
5 Phạt góc 4.9
-
1.9 Thẻ vàng 2.3
-
13.7 Phạm lỗi 12.9
-
43.6% TL kiểm soát bóng 57.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 25% | 1~15 | 17% | 5% |
13% | 17% | 16~30 | 12% | 5% |
19% | 14% | 31~45 | 9% | 16% |
13% | 17% | 46~60 | 17% | 21% |
16% | 8% | 61~75 | 19% | 16% |
24% | 17% | 76~90 | 24% | 35% |