2
1
Hết
2 - 1
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 3
-
3 Phạt góc nửa trận 0
-
15 Số lần sút bóng 9
-
5 Sút cầu môn 2
-
103 Tấn công 126
-
46 Tấn công nguy hiểm 42
-
55% TL kiểm soát bóng 45%
-
16 Phạm lỗi 8
-
5 Thẻ vàng 2
-
0 Thẻ đỏ 1
-
5 Sút ngoài cầu môn 6
-
5 Cản bóng 1
-
55% TL kiểm soát bóng(HT) 45%
-
466 Chuyền bóng 376
-
82% TL chuyền bóng tnành công 79%
-
1 Việt vị 1
-
42 Đánh đầu 42
-
21 Đánh đầu thành công 21
-
2 Số lần cứu thua 2
-
14 Tắc bóng 16
-
9 Cú rê bóng 14
-
27 Quả ném biên 25
-
14 Tắc bóng thành công 16
-
12 Cắt bóng 11
-
1 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
Anthony Fontana
90+4'
Jack de Vries
Jose Andres Martinez Torres
90+1'
Mark McKenzie
90'
81'
Tajon Buchanan
ast: Gustavo Leonardo Bou
76'
Lee Nguyen
Kelyn Rowe
76'
Gustavo Leonardo Bou
Teal Bunbury
Anthony Fontana
ast: Kacper Przybylko
73'
68'
Diego Fagundez
Cristian Penilla
68'
Tajon Buchanan
Thomas McNamara
Anthony Fontana
65'
Anthony Fontana
Andrew Wooten
65'
Matthew Real
Olivier Mbaissidara Mbaizo
65'
59'
Scott Caldwell
Adam Buksa
56'
Matt Polster
Alejandro Bedoya
50'
Raymon Gaddis
36'
Jose Andres Martinez Torres
20'
8'
Matt Polster
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Philadelphia Union
-
18Blake A.
-
15Mbaizo O.4McKenzie M.5Glesnes J.28Gaddis R.
-
10Monteiro J.8Martinez J.11Bedoya A.
-
22Aaronson B.
-
23Przybylko K.7Wooten A.
-
10Bunbury T.9Buksa A.70Penilla C.
-
26McNamara T.11Rowe K.8Polster M.
-
15Bye B.2Farrell A.4Kessler H.28Buttner A.
-
30Turner M.
New England Revolution
Cầu thủ dự bị
-
12Bendik J.7Bou G.
-
14Jack de Vries17Buchanan T.
-
21Fontana A.6Caldwell S.
-
20Ngalina M.14Fagundez D.
-
32Real M.24Jones D.
-
13Turner C.18Knighton B.
-
13Mancienne M.
-
31Manneh K.
-
42Nguyen L.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 0.8
-
0.7 Mất bàn 0.8
-
12.5 Bị sút cầu môn 11.3
-
4.1 Phạt góc 6.8
-
2.2 Thẻ vàng 1.4
-
14.1 Phạm lỗi 10.1
-
48.7% TL kiểm soát bóng 46.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 13% | 1~15 | 12% | 21% |
16% | 2% | 16~30 | 17% | 4% |
21% | 21% | 31~45 | 17% | 14% |
9% | 21% | 46~60 | 9% | 26% |
16% | 18% | 61~75 | 14% | 14% |
26% | 21% | 76~90 | 25% | 16% |