3
2
Hết
3 - 2
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
74' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
78' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
82' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
74' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
78' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
81' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
78' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
81' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
74' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
78' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
82' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
74' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
78' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
81' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
78' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
81' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 2
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
9 Số lần sút bóng 16
-
6 Sút cầu môn 2
-
103 Tấn công 129
-
29 Tấn công nguy hiểm 38
-
55% TL kiểm soát bóng 45%
-
8 Phạm lỗi 20
-
2 Thẻ vàng 2
-
1 Sút ngoài cầu môn 8
-
2 Cản bóng 6
-
21 Đá phạt trực tiếp 9
-
58% TL kiểm soát bóng(HT) 42%
-
501 Chuyền bóng 410
-
77% TL chuyền bóng tnành công 75%
-
1 Việt vị 1
-
38 Đánh đầu 38
-
18 Đánh đầu thành công 19
-
0 Số lần cứu thua 4
-
13 Tắc bóng 16
-
9 Cú rê bóng 4
-
33 Quả ném biên 20
-
13 Tắc bóng thành công 16
-
13 Cắt bóng 16
-
1 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
Marco Komenda
Lee Jae Sung
90+2'
Finn Dominik Porath
88'
87'
Charalampos Makridis
Jan-Marc Schneider
87'
Sebastian Stolze
Jan-Niklas Beste
Alexander Bieler Muhling
83'
81'
Albion Vrenezi
Simon Lorenz
ast: Lee Jae Sung
79'
75'
Albion Vrenezi
ast: Jann-Christopher George
Jannik Dehm
Fabian Reese
70'
67'
Florian Heister
Oliver Hein
67'
Albion Vrenezi
Max Besuschkow
Alexander Bieler Muhling
Niklas Hauptmann
62'
Janni Serra
Benjamin Girth
62'
46'
David Otto
Kaan Caliskaner
Finn Dominik Porath
Fin Bartels
46'
Phil Neumann
30'
27'
Kaan Caliskaner
Fin Bartels
20'
16'
Andreas Albers
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Holstein Kiel 4-5-1
-
21Dahne T.
-
15van den Bergh J.19Lorenz S.24Wahl H.25Neumann P.
-
11Reese F.36Hauptmann N.26Meffert J.7Lee Jae-Sung31Bartels F.
-
33Girth B.
-
19Albers A.10Caliskaner K.
-
21Schneider J.5Gimber B.7Besuschkow M.9George J.
-
17Hein O.24Kennedy S.13Wekesser E.4Beste J.
-
1Meyer A.
SSV Jahn Regensburg 4-4-2
Cầu thủ dự bị
-
32Sterner J.37Zempelin B.
-
28Noah Awuku16Palionis M.
-
3Komenda M.11Heister F.
-
27Porath F.32Alexander Weidinger
-
8Muhling A.14Otto D.
-
35Dominik Reimann26Makridis H.
-
23Serra J.18Moritz C.
-
38Ebrima-Dominique Ndure22Stolze S.
-
20Dehm J.8Vrenezi A.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 0.8
-
1.1 Mất bàn 1.7
-
12.2 Bị sút cầu môn 14
-
3.9 Phạt góc 3.9
-
1.2 Thẻ vàng 2
-
8.9 Phạm lỗi 15.6
-
51.7% TL kiểm soát bóng 45.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 23% | 1~15 | 15% | 9% |
10% | 11% | 16~30 | 20% | 7% |
13% | 21% | 31~45 | 15% | 19% |
13% | 9% | 46~60 | 13% | 21% |
15% | 15% | 61~75 | 11% | 17% |
17% | 13% | 76~90 | 23% | 21% |