2
1
Hết
2 - 1
(2 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
41' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 4
-
7 Phạt góc nửa trận 3
-
10 Số lần sút bóng 2
-
3 Sút cầu môn 1
-
146 Tấn công 146
-
99 Tấn công nguy hiểm 72
-
51% TL kiểm soát bóng 49%
-
2 Thẻ vàng 5
-
0 Thẻ đỏ 1
-
7 Sút ngoài cầu môn 1
-
54% TL kiểm soát bóng(HT) 46%
- More
Tình hình chính
48'
Sebrle
Dvorak
30'
26'
Buchvaldek
Prekop
12'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.6 Ghi bàn 1.4
-
0.8 Mất bàn 1.2
-
5.2 Bị sút cầu môn 7
-
6.2 Phạt góc 4.2
-
2 Thẻ vàng 2.2
-
58.7% TL kiểm soát bóng 54.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
18% | 11% | 1~15 | 9% | 22% |
5% | 21% | 16~30 | 13% | 14% |
15% | 14% | 31~45 | 17% | 22% |
13% | 11% | 46~60 | 25% | 1% |
18% | 19% | 61~75 | 19% | 14% |
26% | 21% | 76~90 | 13% | 24% |