4
0
Hết
4 - 0
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 5
-
1 Phạt góc nửa trận 4
-
17 Số lần sút bóng 15
-
9 Sút cầu môn 7
-
119 Tấn công 131
-
68 Tấn công nguy hiểm 98
-
45% TL kiểm soát bóng 55%
-
7 Phạm lỗi 8
-
0 Thẻ vàng 2
-
8 Sút ngoài cầu môn 8
-
9 Đá phạt trực tiếp 8
-
48% TL kiểm soát bóng(HT) 52%
-
1 Việt vị 1
-
7 Số lần cứu thua 5
- More
Tình hình chính
Filip Dangubic
ast: Jakob Novak
90+3'
Mico Kuzmanovic
ast: Jakob Novak
87'
63'
Uros Korun
Ester Sokler
ast: Mico Kuzmanovic
44'
21'
Mihailo Perovic
Ivan Bozic
ast: Luka Kerin
7'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 1.3
-
0.9 Mất bàn 1.1
-
10 Bị sút cầu môn 9.2
-
5.5 Phạt góc 6.3
-
2.5 Thẻ vàng 2.4
-
12.2 Phạm lỗi 15
-
52.5% TL kiểm soát bóng 50.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
5% | 13% | 1~15 | 12% | 18% |
16% | 8% | 16~30 | 24% | 10% |
27% | 18% | 31~45 | 18% | 7% |
16% | 21% | 46~60 | 15% | 23% |
16% | 18% | 61~75 | 9% | 18% |
18% | 18% | 76~90 | 21% | 21% |