0
3
Hết
0 - 3
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
33' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
46' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
86' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
34' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
34' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
46' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
85' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
34' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 3
-
1 Phạt góc nửa trận 3
-
3 Số lần sút bóng 11
-
0 Sút cầu môn 4
-
136 Tấn công 98
-
63 Tấn công nguy hiểm 41
-
65% TL kiểm soát bóng 35%
-
18 Phạm lỗi 14
-
2 Thẻ vàng 2
-
0 Thẻ đỏ 1
-
3 Sút ngoài cầu môn 7
-
21 Đá phạt trực tiếp 19
-
60% TL kiểm soát bóng(HT) 40%
-
1 Việt vị 7
-
1 Số lần cứu thua 0
- More
Tình hình chính
Maj Roric
86'
79'
Mihael Briski
Jakob Novak
51'
49'
Dusan Stojinovic
46'
Fahd Richard Ndzengue Moubeti
35'
Leon Sever
4'
Mihael Briski
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 1.1
-
1.7 Mất bàn 1.9
-
11.3 Bị sút cầu môn 9.3
-
6.2 Phạt góc 4.3
-
2.8 Thẻ vàng 2.9
-
10.8 Phạm lỗi 11.4
-
60.6% TL kiểm soát bóng 54.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
5% | 15% | 1~15 | 20% | 10% |
17% | 10% | 16~30 | 11% | 7% |
28% | 15% | 31~45 | 14% | 21% |
14% | 18% | 46~60 | 20% | 13% |
17% | 18% | 61~75 | 5% | 23% |
17% | 21% | 76~90 | 28% | 23% |