0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
40' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
43' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
43' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 7
-
3 Phạt góc nửa trận 4
-
12 Số lần sút bóng 13
-
3 Sút cầu môn 7
-
99 Tấn công 104
-
71 Tấn công nguy hiểm 70
-
49% TL kiểm soát bóng 51%
-
18 Phạm lỗi 11
-
5 Thẻ vàng 1
-
1 Thẻ đỏ 0
-
9 Sút ngoài cầu môn 6
-
11 Đá phạt trực tiếp 18
-
52% TL kiểm soát bóng(HT) 48%
-
7 Số lần cứu thua 3
- More
Tình hình chính
Radivoj Bosic
90+3'
Ziga Frelih
85'
Mirjan Pavlovic
66'
Vitja Valencic
64'
64'
Arnel Jakupovic
Radivoj Bosic
62'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 2.8
-
0.5 Mất bàn 1.3
-
7.9 Bị sút cầu môn 10.4
-
4.1 Phạt góc 6.7
-
2.5 Thẻ vàng 1.8
-
14.5 Phạm lỗi 15
-
52.1% TL kiểm soát bóng 50.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 15% | 1~15 | 20% | 4% |
22% | 15% | 16~30 | 6% | 17% |
19% | 5% | 31~45 | 27% | 23% |
19% | 23% | 46~60 | 18% | 19% |
8% | 18% | 61~75 | 9% | 17% |
19% | 21% | 76~90 | 16% | 19% |