0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 5
-
3 Phạt góc nửa trận 0
-
9 Số lần sút bóng 7
-
4 Sút cầu môn 4
-
129 Tấn công 111
-
68 Tấn công nguy hiểm 58
-
46% TL kiểm soát bóng 54%
-
18 Phạm lỗi 14
-
1 Thẻ vàng 1
-
5 Sút ngoài cầu môn 3
-
19 Đá phạt trực tiếp 18
-
43% TL kiểm soát bóng(HT) 57%
-
0 Việt vị 5
-
3 Số lần cứu thua 4
- More
Tình hình chính
Josef Divisek
Jan Navratil
90+1'
90'
Lukas Havel
Marko Alvir
86'
David Ledecky
Patrik Brandner
Milan Petrzela
85'
Filip Kubala
Vaclav Jurecka
75'
64'
Karol Meszaros
Ubong Ekpai
Milan Petrzela
Michal Kohut
57'
55'
Maksym Talovierov
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Synot Slovacko
-
25Nemrava V.
-
19Kalabiska J.3Kadlec M.6Hofmann S.23Reinberk P.
-
10Navratil J.18Sadilek L.15Jurecka V.20Havlik M.13Kohut M.
-
9Kliment J.
-
7Alvir M.
-
19Brandner P.11Cavos P.90Ekpai U.20Javorek P.27Mrsic M.
-
12Colic B.3Kralik M.4Talovierov M.5Novak P.
-
30Vorel V.
Ceske Budejovice
Cầu thủ dự bị
-
91Bajza P.33Drobny J.
-
14Divisek J.2Havel L.
-
26Kubala F.23Havelka F.
-
8Marecek D.15Ledecky D.
-
7Melekestsev T.22Meszaros K.
-
11Petrzela M.25Skovajsa L.
-
16Simko P.21Valenta M.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.1 Ghi bàn 1.5
-
1.1 Mất bàn 0.7
-
7.2 Bị sút cầu môn 10.9
-
5.6 Phạt góc 5
-
1.9 Thẻ vàng 1.7
-
14.4 Phạm lỗi 15
-
49.4% TL kiểm soát bóng 51.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 8% | 1~15 | 9% | 9% |
15% | 16% | 16~30 | 15% | 17% |
13% | 13% | 31~45 | 21% | 14% |
20% | 2% | 46~60 | 17% | 31% |
11% | 33% | 61~75 | 17% | 7% |
24% | 25% | 76~90 | 17% | 19% |