1
3
Hết
1 - 3
(0 - 3)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
34' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
69' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
33' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
68' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
34' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
69' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
33' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
39' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
71' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Phạt góc 7
-
0 Phạt góc nửa trận 2
-
7 Số lần sút bóng 10
-
1 Sút cầu môn 5
-
123 Tấn công 122
-
61 Tấn công nguy hiểm 72
-
47% TL kiểm soát bóng 53%
-
12 Phạm lỗi 15
-
1 Thẻ vàng 3
-
6 Sút ngoài cầu môn 5
-
17 Đá phạt trực tiếp 17
-
42% TL kiểm soát bóng(HT) 58%
-
5 Việt vị 2
-
2 Số lần cứu thua 0
- More
Tình hình chính
90+3'
Vit Nemrava
90'
Filip Kubala
Jan Vodhanel
90'
89'
Timur Melekestsev
Vaclav Jurecka
84'
Milan Petrzela
Jan Navratil
83'
Filip Kubala
Jan Kliment
Roman Kvet
Tomas Necid
83'
78'
Jaromir Srubek
Michal Kohut
77'
Jan Kalabiska
David Puskac
74'
Kamil Vacek
Petr Hronek
63'
Jan Vodhanel
Martin Dostal
46'
David Puskac
Matej Pulkrab
46'
37'
Jan Kliment
32'
Jan Kliment
26'
Jan Kalabiska
ast: Vaclav Jurecka
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
FC Bohemians 1905
-
89Le Giang P.
-
20Vondra J.27Bederka J.28Hulka L.16Dostal M.
-
7Hronek P.4Jindrisek J.6Levin V.22Vanicek A.
-
37Necid T.8Pulkrab M.
-
92Kliment J.
-
13Kohut M.15Jurecka V.10Navratil J.
-
20Havlik M.18Sadilek L.
-
23Reinberk P.16Simko P.3Kadlec M.19Kalabiska J.
-
25Nemrava V.
Synot Slovacko
Cầu thủ dự bị
-
99Backovsky H.91Bajza P.
-
15Krch D.14Divisek J.
-
19Kvet R.26Kubala F.
-
11Novak V.8Marecek D.
-
24Puskac D.11Petrzela M.
-
25Vacek K.4Srubek J.
-
17Vodhanel J.7Melekestsev T.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 2.3
-
1 Mất bàn 1.1
-
9.9 Bị sút cầu môn 7
-
4.7 Phạt góc 5.4
-
1.9 Thẻ vàng 1.8
-
14.4 Phạm lỗi 14.6
-
49.1% TL kiểm soát bóng 50.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
7% | 7% | 1~15 | 10% | 11% |
17% | 5% | 16~30 | 14% | 14% |
15% | 20% | 31~45 | 12% | 11% |
13% | 15% | 46~60 | 23% | 2% |
15% | 28% | 61~75 | 10% | 35% |
29% | 22% | 76~90 | 23% | 23% |