0
1
Hết
0 - 1
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
80' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 2
-
4 Phạt góc nửa trận 0
-
5 Số lần sút bóng 5
-
3 Sút cầu môn 1
-
124 Tấn công 108
-
99 Tấn công nguy hiểm 72
-
58% TL kiểm soát bóng 42%
-
19 Phạm lỗi 16
-
2 Thẻ vàng 1
-
1 Thẻ đỏ 0
-
2 Sút ngoài cầu môn 4
-
23 Đá phạt trực tiếp 22
-
60% TL kiểm soát bóng(HT) 40%
-
2 Việt vị 6
-
0 Số lần cứu thua 3
- More
Tình hình chính
90'
Michal Surzyn
ast: Jiri Slama
90'
Filip Cihak
Michal Hlavaty
Jan Kliment
Milan Petrzela
84'
83'
Michal Petran
Lukas Pfeifer
Jan Navratil
80'
Stanislav Hofmann
80'
Vlastimil Danicek
Michal Kohut
72'
67'
Jiri Slama
Carlos Eduardo Lopes Cruz
Jan Kalabiska
67'
67'
Ewerton Paixao Da Silva
Pavel Cerny
58'
Michal Surzyn
Patrik Hellebrand
Lukas Sadilek
46'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Synot Slovacko
-
25Nemrava V.
-
19Kalabiska J.3Kadlec M.6Hofmann S.23Reinberk P.
-
18Sadilek L.20Havlik M.
-
10Navratil J.13Kohut M.11Petrzela M.
-
22Cicilia R.
-
9Cerny P.
-
20Cadu24Solil T.19Hlavaty M.7Pfeifer L.
-
14Jerabek J.
-
2Prosek J.13Sejvl M.6Toml M.23Surzyn M.
-
31Bohac M.
Pardubice
Cầu thủ dự bị
-
91Bajza P.3Celustka T.
-
28Danicek V.8Cihak F.
-
17Hellebrand P.21Huf D.
-
9Kliment J.22Letacek J.
-
26Kubala F.28Ewerton
-
8Marecek D.18Petran M.
-
24Rezek J.5Slama J.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 1
-
1.3 Mất bàn 0.9
-
10 Bị sút cầu môn 9.3
-
5.2 Phạt góc 4
-
2.8 Thẻ vàng 1.8
-
14.8 Phạm lỗi 16.6
-
49.2% TL kiểm soát bóng 48.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 11% | 1~15 | 14% | 12% |
14% | 14% | 16~30 | 17% | 13% |
12% | 11% | 31~45 | 9% | 17% |
23% | 2% | 46~60 | 17% | 22% |
10% | 35% | 61~75 | 17% | 18% |
23% | 23% | 76~90 | 21% | 15% |