2
0
Hết
2 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 3
-
1 Phạt góc nửa trận 3
-
10 Số lần sút bóng 11
-
5 Sút cầu môn 6
-
119 Tấn công 128
-
82 Tấn công nguy hiểm 86
-
49% TL kiểm soát bóng 51%
-
8 Phạm lỗi 8
-
2 Thẻ vàng 2
-
5 Sút ngoài cầu môn 5
-
12 Đá phạt trực tiếp 13
-
46% TL kiểm soát bóng(HT) 54%
-
1 Việt vị 1
-
3 Số lần cứu thua 4
- More
Tình hình chính
Simon Gabriel
Lukas Budinsky
90+3'
David Doudera
Dominik Masek
89'
88'
Tomas Cvancara
Dominik Masek
ast: Michal Skoda
87'
Michal Skoda
84'
82'
Vladimir Jovovic
Tomas Hubschman
71'
Dominik Plestil
Patrik Haitl
71'
Martin Dolezal
Ivan Schranz
Michal Skoda
Vaclav Drchal
59'
52'
Jakub Martinec
Jakub Fulnek
35'
Ondrej Zahustel
ast: Vaclav Drchal
31'
28'
Michal Jerabek
Vojtech Kubista
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Mlada Boleslav
-
99Mikulec P.
-
34Krapka A.5Tataev A.29Klima J.
-
15Mazan R.23Budinsky L.25Marco Tulio21Zahustel O.
-
6Masek D.18Fulnek J.
-
7Drchal V.
-
26Schranz I.23Cvancara T.
-
28Haitl P.3Hubschman T.7Povazanec J.12Zeleny J.
-
20Holik L.22Martinec J.27Kubista V.39Podany J.
-
30Hruby V.
FK Baumit Jablonec
Cầu thủ dự bị
-
22Doudera D.15Dolezal M.
-
2Gabriel S.1Hanus J.
-
39Janosek D.9Jerabek M.
-
17Kulhanek J.25Jovovic V.
-
11Skoda M.24Plestil D.
-
38Alessandro Angelozzi5Stepanek D.
-
32Markovic J.11Pilar V.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 1.5
-
2 Mất bàn 1.1
-
7.8 Bị sút cầu môn 10.3
-
4.4 Phạt góc 5.4
-
2.1 Thẻ vàng 1.5
-
12.7 Phạm lỗi 16
-
46.6% TL kiểm soát bóng 50%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 10% | 1~15 | 15% | 14% |
13% | 25% | 16~30 | 5% | 21% |
19% | 23% | 31~45 | 20% | 17% |
15% | 10% | 46~60 | 23% | 17% |
13% | 10% | 61~75 | 10% | 14% |
28% | 20% | 76~90 | 25% | 14% |