0
2
Hết
0 - 2
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
60' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
9 Phạt góc 5
-
4 Phạt góc nửa trận 4
-
8 Số lần sút bóng 10
-
2 Sút cầu môn 6
-
114 Tấn công 103
-
61 Tấn công nguy hiểm 50
-
53% TL kiểm soát bóng 47%
-
11 Phạm lỗi 16
-
3 Thẻ vàng 3
-
6 Sút ngoài cầu môn 4
-
19 Đá phạt trực tiếp 13
-
45% TL kiểm soát bóng(HT) 55%
-
2 Việt vị 3
-
6 Số lần cứu thua 6
- More
Tình hình chính
90+3'
Jakub Rezek
Lukas Sadilek
Igor Paradin
90+3'
Admir Ljevakovic
David Heidenreich
89'
79'
Jan Kliment
Rigino Cicilia
79'
Daniel Marecek
Michal Kohut
76'
Michal Kadlec
72'
Patrik Simko
Marek Havlik
71'
Patrik Hellebrand
Milan Petrzela
Jan Shejbal
Matej Radosta
69'
Igor Paradin
Jakub Mares
69'
63'
Michal Kohut
ast: Jan Navratil
62'
Michal Kohut
ast: Jan Navratil
57'
Marek Havlik
Patrik Zitny
32'
27'
Jan Navratil
Matej Radosta
Alois Hycka
20'
Tomas Vondrasek
13'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Teplice
-
30Grigar T.
-
16Hycka A.23Marecek L.18Heidenreich D.17Vondrasek T.
-
27Kucera T.
-
10Moulis P.7Zitny P.20Trubac D.
-
11Mares J.37Reznicek J.
-
22Cicilia R.
-
18Sadilek L.20Havlik M.23Reinberk P.28Danicek V.
-
3Kadlec M.10Navratil J.11Petrzela M.132Kohut M.19Kalabiska J.
-
25Nemrava V.
Synot Slovacko
Cầu thủ dự bị
-
6Kodes P.17Hellebrand P.
-
5Ljevakovic A.9Kliment J.
-
45Igor Paradin8Marecek D.
-
31Jan Plachy24Rezek J.
-
14Radosta M.16Simko P.
-
22Shejbal J.1Borek J.
-
24Besir Baftijar
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.3 Ghi bàn 2.1
-
1.4 Mất bàn 1.3
-
10.9 Bị sút cầu môn 10.4
-
5.5 Phạt góc 5.6
-
2 Thẻ vàng 2
-
18 Phạm lỗi 13.7
-
48.3% TL kiểm soát bóng 54%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 7% | 1~15 | 10% | 11% |
22% | 12% | 16~30 | 14% | 14% |
13% | 25% | 31~45 | 12% | 11% |
13% | 14% | 46~60 | 23% | 2% |
16% | 11% | 61~75 | 10% | 35% |
25% | 27% | 76~90 | 23% | 23% |