2
0
Hết
2 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 3
-
5 Phạt góc nửa trận 2
-
14 Số lần sút bóng 8
-
6 Sút cầu môn 1
-
93 Tấn công 90
-
77 Tấn công nguy hiểm 55
-
49% TL kiểm soát bóng 51%
-
16 Phạm lỗi 21
-
1 Thẻ vàng 5
-
8 Sút ngoài cầu môn 7
-
24 Đá phạt trực tiếp 16
-
53% TL kiểm soát bóng(HT) 47%
-
0 Việt vị 3
-
2 Số lần cứu thua 1
- More
Tình hình chính
Libor Holik
90+1'
90+1'
Oleksandr Azatsky
Oliver Velich
Ivan Schranz
89'
77'
Milan Jirasek
Adam Janos
Jaroslav Zeleny
76'
74'
Jan Lastuvka
Vladimir Jovovic
Tomas Cvancara
72'
69'
Ondrej Sasinka
67'
Ondrej Chveja
Nemanja Kuzmanovic
67'
Rudolf Reiter
Daniel Holzer
Ivan Schranz
ast: Tomas Ladra
61'
47'
Roman Potocny
46'
Ondrej Sasinka
Muhamed Tijani
38'
Martin Fillo
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
FK Baumit Jablonec
-
1Hanus J.
-
39Podany J.27Kubista V.22Martinec J.20Holik L.
-
12Zeleny J.7Povazanec J.3Hubschman T.21Ladra T.
-
23Cvancara T.26Schranz I.
-
11Kuzmanovic N.2Tijani M.
-
21Holzer D.6Tetour D.5Janos A.33Potocny R.
-
7Fillo M.20Pokorny J.23Svozil J.25Fleisman J.
-
16Lastuvka J.
Banik Ostrava
Cầu thủ dự bị
-
9Jerabek M.4Chveja O.
-
25Jovovic V.17Jirasek M.
-
17David Machacek24Juroska J.
-
5Stepanek D.77Reiter R.
-
32Velich O.31Sasinka O.
-
28Haitl P.30Viktor Budinsky
-
35Vajner T.3Azatsky O.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 2.4
-
1.5 Mất bàn 1.1
-
10.7 Bị sút cầu môn 10.4
-
4.2 Phạt góc 4.4
-
1.6 Thẻ vàng 2.6
-
12 Phạm lỗi 12.5
-
47.6% TL kiểm soát bóng 55.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 13% | 1~15 | 10% | 15% |
5% | 22% | 16~30 | 12% | 15% |
20% | 15% | 31~45 | 12% | 21% |
27% | 20% | 46~60 | 17% | 6% |
12% | 13% | 61~75 | 15% | 19% |
20% | 15% | 76~90 | 25% | 21% |