1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
60' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
60' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
10 Phạt góc 3
-
2 Phạt góc nửa trận 1
-
11 Số lần sút bóng 8
-
5 Sút cầu môn 2
-
110 Tấn công 104
-
99 Tấn công nguy hiểm 60
-
54% TL kiểm soát bóng 46%
-
6 Phạm lỗi 18
-
1 Thẻ vàng 1
-
6 Sút ngoài cầu môn 6
-
18 Đá phạt trực tiếp 9
-
62% TL kiểm soát bóng(HT) 38%
-
2 Việt vị 0
-
2 Số lần cứu thua 3
- More
Tình hình chính
Tomas Cvancara
Ivan Schranz
90+1'
Jan Krob
Jakub Povazanec
88'
Jakub Podany
84'
77'
David Huf
John Jerabek
77'
Lee Sang Hyuk
Michal Surzyn
74'
Michal Petran
Carlos Eduardo Lopes Cruz
74'
Lukas Pfeifer
Pavel Cerny
Robert Hruby
62'
Robert Hruby
Tomas Ladra
46'
8'
Emil Tischler
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
FK Baumit Jablonec
-
30Hruby R.
-
39Podany J.27Kubista V.22Martinec J.20Holik L.
-
7Povazanec J.3Hubschman T.
-
12Zeleny J.10Kratochvil M.21Ladra T.
-
26Schranz I.
-
9Cerny P.
-
12Tischler E.24Solil T.20Cadu23Surzyn M.
-
14Jerabek J.
-
2Prosek J.13Sejvl M.6Toml M.3Celustka T.
-
31Bohac M.
Pardubice
Cầu thủ dự bị
-
19Chramosta J.21Huf D.
-
23Cvancara T.10Lee Sang-Hyeok
-
1Hanus J.22Letacek J.
-
9Jerabek M.18Petran M.
-
25Jovovic V.7Pfeifer L.
-
16Krob J.27Sychra V.
-
4Lukas Zukal
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.6 Ghi bàn 1.5
-
1.9 Mất bàn 1
-
11.1 Bị sút cầu môn 7.3
-
3.9 Phạt góc 5.3
-
1.8 Thẻ vàng 1
-
14 Phạm lỗi 0
-
46.7% TL kiểm soát bóng 54.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 13% | 1~15 | 15% | 11% |
5% | 22% | 16~30 | 15% | 13% |
20% | 15% | 31~45 | 11% | 16% |
28% | 18% | 46~60 | 18% | 22% |
12% | 13% | 61~75 | 15% | 20% |
17% | 15% | 76~90 | 20% | 15% |