1
2
Hết
1 - 2
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
74' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
58' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
75' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 4
-
3 Phạt góc nửa trận 2
-
8 Số lần sút bóng 10
-
3 Sút cầu môn 4
-
150 Tấn công 151
-
91 Tấn công nguy hiểm 114
-
55% TL kiểm soát bóng 45%
-
16 Phạm lỗi 14
-
3 Thẻ vàng 3
-
5 Sút ngoài cầu môn 6
-
15 Đá phạt trực tiếp 8
-
54% TL kiểm soát bóng(HT) 46%
-
2 Việt vị 1
-
1 Số lần cứu thua 2
- More
Tình hình chính
90+3'
Patrik Simko
Jan Navratil
90+3'
Jan Kliment
Rigino Cicilia
90'
Michal Kohut
Lukas Sadilek
85'
Vit Nemrava
Pedro Martinez
Marek Hlinka
82'
Antonin Fantis
Martin Cedidla
81'
Petr Jiracek
77'
77'
Vlastimil Danicek
Vaclav Prochazka
Jakub Janetzky
74'
72'
Jan Kalabiska
Milan Petrzela
Marek Hlinka
71'
Youba Drame
Robert Matejov
66'
64'
Jan Navratil
62'
Vlastimil Danicek
56'
Josef Divisek
Tomas Poznar
47'
Martin Cedidla
16'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Zlin
-
17Dostal S.
-
8Jiracek P.2Simersky D.3Buchta P.14Cedidla M.
-
77Chanturishvili V.33Hlinka M.7Conde C.16Matejov R.
-
88Poznar T.68Janetzky J.
-
22Cicilia R.
-
11Petrzela M.18Sadilek L.10Navratil J.
-
20Havlik M.28Danicek V.
-
23Reinberk P.6Hofmann S.3Kadlec M.14Divisek J.
-
25Nemrava V.
Synot Slovacko
Cầu thủ dự bị
-
30Chwaszcz S.19Kalabiska J.
-
15Fantis A.9Kliment J.
-
21Martinez P.13Kohut M.
-
1Rakovan M.16Simko P.
-
11Drame Y.91Bajza P.
-
26Prochazka V.26Kubala F.
-
20Kolar J.24Rezek J.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 1.9
-
1.6 Mất bàn 1.5
-
11.1 Bị sút cầu môn 10.4
-
4.1 Phạt góc 5
-
1.8 Thẻ vàng 1.3
-
11 Phạm lỗi 9
-
45.8% TL kiểm soát bóng 54.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 20% | 1~15 | 11% | 12% |
6% | 11% | 16~30 | 13% | 15% |
16% | 11% | 31~45 | 11% | 12% |
22% | 18% | 46~60 | 22% | 3% |
18% | 16% | 61~75 | 11% | 33% |
24% | 20% | 76~90 | 25% | 24% |