5
0
Hết
5 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
33' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
32' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 5-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
33' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
71' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
32' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 5-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
11 Phạt góc 1
-
9 Phạt góc nửa trận 1
-
28 Số lần sút bóng 1
-
14 Sút cầu môn 1
-
164 Tấn công 81
-
119 Tấn công nguy hiểm 21
-
72% TL kiểm soát bóng 28%
-
1 Thẻ vàng 4
-
14 Sút ngoài cầu môn 0
-
70% TL kiểm soát bóng(HT) 30%
- More
Tình hình chính
Sorokin
86'
Gorelishvili
74'
Rakhmanov
71'
Dzhikiya
66'
Dzhikiya
34'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 0.7
-
1.4 Mất bàn 2.8
-
7.3 Bị sút cầu môn 16.5
-
6.3 Phạt góc 2.6
-
2.9 Thẻ vàng 1.8
-
52.1% TL kiểm soát bóng 40.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
7% | 20% | 1~15 | 9% | 12% |
4% | 8% | 16~30 | 18% | 14% |
20% | 16% | 31~45 | 27% | 19% |
26% | 12% | 46~60 | 13% | 8% |
13% | 20% | 61~75 | 13% | 22% |
27% | 20% | 76~90 | 18% | 25% |