2
0
Hết
2 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
33' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
33' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
32' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
33' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
33' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
32' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 4
-
3 Phạt góc nửa trận 2
-
19 Số lần sút bóng 10
-
8 Sút cầu môn 4
-
80 Tấn công 97
-
37 Tấn công nguy hiểm 60
-
48% TL kiểm soát bóng 52%
-
14 Phạm lỗi 18
-
1 Thẻ vàng 4
-
0 Thẻ đỏ 2
-
11 Sút ngoài cầu môn 6
-
19 Đá phạt trực tiếp 17
-
45% TL kiểm soát bóng(HT) 55%
-
2 Việt vị 2
-
4 Số lần cứu thua 6
- More
Tình hình chính
Magnus Warming
90+4'
Magnus Warming
90'
90'
Nicolas Madsen
Kasper Poul Molgaard Jorgensen
Svenn Crone
80'
69'
Nicolas Madsen
Frank Ogochukwu Onyeka
69'
Pione Sisto
Awer Mabil
Jens Martin Gammelby
Emil Nielsen
68'
65'
Awer Mabil
Victor Torp
Christian Jakobsen
59'
Magnus Warming
Magnus Kaastrup
59'
51'
Gustav Isaksen
46'
Sory Kaba
Luca Pfeiffer
46'
Jens Cajuste
Evander da Silva Ferreira
42'
Gustav Isaksen
35'
Evander da Silva Ferreira
Emil Nielsen
35'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Lyngby 4-3-3
-
1Mikkelsen T.
-
23Gregor P.18Tshiembe K.2Enghardt K.4Crone S.
-
8Rasmussen M.30Romer M.25Kornvig E.
-
11Kaastrup M.16Jakobsen Ch.7Nielsen E.
-
33Pfeiffer L.
-
45Isaksen G.36Dreyer A.11Mabil A.
-
38Onyeka F.10Evander
-
14Scholz A.28Sviatchenko E.5Hoegh D.17Ailton
-
1Jesper Hansen
Midtjylland 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
-
5Gammelby J.34Andersen M.
-
20Jorgensen K.40Cajuste J.
-
21Lucas Orneborg9Kaba S.
-
28Schram F.49Lossl J.
-
29Torp V.43Madsen N.
-
19Warming M.7Sisto P.
-
6Winther F.55Kristoffer Lund
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 1.8
-
1.2 Mất bàn 0.5
-
10.9 Bị sút cầu môn 7.2
-
3.4 Phạt góc 4.8
-
2.3 Thẻ vàng 1.2
-
16.5 Phạm lỗi 11.4
-
50% TL kiểm soát bóng 56.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
6% | 11% | 1~15 | 19% | 12% |
9% | 31% | 16~30 | 13% | 12% |
15% | 15% | 31~45 | 18% | 21% |
16% | 17% | 46~60 | 21% | 21% |
24% | 8% | 61~75 | 9% | 9% |
27% | 15% | 76~90 | 14% | 24% |