3
3
Hết
3 - 3
(1 - 3)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
27' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-3 | - - - | - - - | |||||
54' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
16' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-3 | - - - | - - - | |||||
54' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-3 | - - - | - - - | |||||
53' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
27' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-3 | - - - | - - - | |||||
55' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
95' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-3 | - - - | - - - | |||||
54' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-3 | - - - | - - - | |||||
53' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 5
-
2 Phạt góc nửa trận 4
-
20 Số lần sút bóng 16
-
8 Sút cầu môn 5
-
126 Tấn công 89
-
78 Tấn công nguy hiểm 33
-
62% TL kiểm soát bóng 38%
-
13 Phạm lỗi 14
-
2 Thẻ vàng 3
-
12 Sút ngoài cầu môn 11
-
14 Đá phạt trực tiếp 14
-
58% TL kiểm soát bóng(HT) 42%
-
1 Việt vị 0
-
2 Số lần cứu thua 5
- More
Tình hình chính
90+6'
Mathias Jorgensen
Jonas Older Wind
90+2'
Kamil Wilczek
Lukas Lerager
86'
85'
Bubacarr Sanneh
84'
Alexander Munksgaard
Kevin Diks
84'
Milan Jevtovic
Gift Links
Nicolai Boilesen
83'
78'
Benjamin Hvidt
Albert Gronbaek
78'
Jesper Juelsgard Kristensen
Sebastian Hausner
77'
Nicolai Poulsen
Lukas Lerager
76'
68'
Mathias Jorgensen
Jon Dagur Thorsteinsson
Pep Biel Mas Jaume
Viktor Fischer
66'
Mustapha Bundu
Mohammed Daramy
66'
Mohammed Daramy
ast: Jose Carlos Goncalves Rodrigues,Zeca
55'
29'
Patrick Olsen
ast: Albert Gronbaek
27'
Patrick Mortensen
21'
Patrick Mortensen
ast: Bubacarr Sanneh
Jonas Older Wind
ast: Rasmus Falk Jensen
15'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
FC Copenhagen 4-3-1-2
-
21Johnsson K.
-
20Boilesen N.25Jorgensen M.4Nelsson V.17Bartolec K.
-
33Falk R.10Zeca12Lerager L.
-
23Wind J.
-
7Fischer V.11Daramy M.
-
11Links G.92Mortensen P.17Thorsteinsson J. D.
-
10Olsen P.6Poulsen N.27Gronbaek A.
-
34Diks K.37Hausner S.15Sanneh B.16Hojer C.
-
73Grabara K.
Aarhus AGF 4-3-3
Cầu thủ dự bị
-
16Biel P.38Ammitzboll A.
-
28Bundu M.1William Eskelinen
-
13Grytebust S.22Hvidt B.
-
26Oikonomou M.7Jevtovic M.
-
19Oviedo B.23Jorgensen M.
-
6Stage J.18Juelsgaard J.
-
9Wilczek K.13Munksgaard A.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.4 Ghi bàn 1.4
-
1.3 Mất bàn 1.2
-
10.2 Bị sút cầu môn 9.4
-
5.4 Phạt góc 5.1
-
1.9 Thẻ vàng 1.9
-
10 Phạm lỗi 14.2
-
57% TL kiểm soát bóng 49.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 7% | 1~15 | 13% | 14% |
18% | 25% | 16~30 | 25% | 24% |
16% | 17% | 31~45 | 18% | 19% |
20% | 28% | 46~60 | 18% | 12% |
24% | 0% | 61~75 | 15% | 14% |
10% | 21% | 76~90 | 6% | 7% |