2
3
Hết
2 - 3
(0 - 3)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
36' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
64' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
67' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
80' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
38' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
66' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
69' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 3
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
9 Số lần sút bóng 5
-
4 Sút cầu môn 3
-
115 Tấn công 92
-
55 Tấn công nguy hiểm 34
-
58% TL kiểm soát bóng 42%
-
3 Thẻ vàng 5
-
5 Sút ngoài cầu môn 2
-
57% TL kiểm soát bóng(HT) 43%
- More
Tình hình chính
Craig Thomson
88'
84'
Kurtis Roberts
Liam Brownhill
77'
Robbie McIntyre
67'
63'
Ross McGeachie
48'
Aldin El Zubaidi
Conrad Balatoni
45+1'
40'
Ryan Williamson
ast: Declan Byrne
35'
Declan Byrne
Lee Hamilton
34'
29'
Jack Leitch
25'
Jack Leitch
ast: Ryan Williamson
16'
Jordan McGregor
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2 Ghi bàn 1.5
-
1.2 Mất bàn 1
-
7.2 Bị sút cầu môn 7.7
-
5.5 Phạt góc 7.4
-
2.1 Thẻ vàng 1.8
-
53% TL kiểm soát bóng 48.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 15% | 1~15 | 13% | 9% |
10% | 17% | 16~30 | 16% | 15% |
27% | 17% | 31~45 | 9% | 25% |
10% | 22% | 46~60 | 6% | 18% |
16% | 11% | 61~75 | 23% | 13% |
21% | 15% | 76~90 | 30% | 18% |