1
0
Hết
1 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 2
-
5 Phạt góc nửa trận 1
-
13 Số lần sút bóng 4
-
5 Sút cầu môn 2
-
82 Tấn công 55
-
58 Tấn công nguy hiểm 24
-
60% TL kiểm soát bóng 40%
-
3 Thẻ vàng 2
-
0 Thẻ đỏ 2
-
8 Sút ngoài cầu môn 2
-
62% TL kiểm soát bóng(HT) 38%
- More
Tình hình chính
88'
Scott Brown
84'
Ryan Conroy
Jamie Masson
82'
Leighton McIntosh
74'
52'
Boyd Stevens
Rory McAllister
41'
22'
Simon Ferry
Rory McAllister
ast: Fraser Fyvie
2'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 1.2
-
1.1 Mất bàn 1.2
-
6.6 Bị sút cầu môn 8.2
-
5.1 Phạt góc 4.8
-
1.3 Thẻ vàng 2.3
-
56.8% TL kiểm soát bóng 48.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 12% | 1~15 | 11% | 23% |
6% | 3% | 16~30 | 13% | 7% |
13% | 21% | 31~45 | 15% | 13% |
16% | 21% | 46~60 | 20% | 23% |
9% | 15% | 61~75 | 13% | 11% |
43% | 21% | 76~90 | 25% | 19% |