2
4
Hết
2 - 4
(2 - 3)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
47' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
80' | 2-4 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-3 | - - - | - - - | |||||
47' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-4 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 3
-
2 Phạt góc nửa trận 0
-
8 Số lần sút bóng 9
-
3 Sút cầu môn 6
-
88 Tấn công 72
-
52 Tấn công nguy hiểm 44
-
57% TL kiểm soát bóng 43%
-
3 Thẻ vàng 1
-
5 Sút ngoài cầu môn 3
-
50% TL kiểm soát bóng(HT) 50%
- More
Tình hình chính
83'
William Gibson
Ricky Little
80'
50'
Stephen Ayo Obileye
ast: Rhys Breen
45+1'
Adedapo Mebude
ast: Isaiah Jones
38'
Connor Shields
33'
Stephen Ayo Obileye
ast: Rhys McCabe
Colin Hamilton
32'
Michael McKenna
22'
Bobby Linn
19'
Jack Hamilton
11'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1.9
-
0.9 Mất bàn 1
-
8 Bị sút cầu môn 9.9
-
4.9 Phạt góc 4.1
-
2 Thẻ vàng 2
-
46.9% TL kiểm soát bóng 43.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 9% | 1~15 | 11% | 6% |
7% | 22% | 16~30 | 11% | 18% |
18% | 16% | 31~45 | 14% | 8% |
20% | 12% | 46~60 | 23% | 10% |
5% | 19% | 61~75 | 21% | 20% |
33% | 16% | 76~90 | 16% | 38% |