1
1
Hết
1 - 1
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
85' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
85' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 7
-
0 Phạt góc nửa trận 4
-
8 Số lần sút bóng 10
-
2 Sút cầu môn 3
-
73 Tấn công 90
-
36 Tấn công nguy hiểm 58
-
46% TL kiểm soát bóng 54%
-
4 Thẻ vàng 3
-
1 Thẻ đỏ 1
-
6 Sút ngoài cầu môn 7
-
48% TL kiểm soát bóng(HT) 52%
- More
Tình hình chính
Innes Cameron
ast: Kevin Cawley
90'
86'
James Craigen
78'
James Craigen
73'
Thomas O'Brien
Ray Grant
64'
Steven Hetherington
63'
Lucas Williamson
36'
Ray Grant
35'
24'
Jack Hamilton
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 1
-
2.3 Mất bàn 1.1
-
12 Bị sút cầu môn 7.7
-
3.3 Phạt góc 4.7
-
2 Thẻ vàng 2
-
7 Phạm lỗi 0
-
44.5% TL kiểm soát bóng 46.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 10% | 1~15 | 11% | 9% |
11% | 6% | 16~30 | 7% | 22% |
16% | 18% | 31~45 | 18% | 16% |
11% | 26% | 46~60 | 20% | 12% |
20% | 8% | 61~75 | 5% | 19% |
25% | 32% | 76~90 | 33% | 16% |