3
1
Hết
3 - 1
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
50' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
50' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 4
-
4 Phạt góc nửa trận 2
-
6 Số lần sút bóng 6
-
5 Sút cầu môn 2
-
64 Tấn công 77
-
48 Tấn công nguy hiểm 48
-
51% TL kiểm soát bóng 49%
-
2 Thẻ vàng 2
-
1 Sút ngoài cầu môn 4
-
61% TL kiểm soát bóng(HT) 39%
- More
Tình hình chính
73'
Malachi Walcott
Brad Spencer
71'
68'
Charlie Adam
Kai Kennedy
62'
Kai Kennedy
60'
Reghan Tumilty
ast: Lewis Vaughan
54'
Kyle Benedictus
ast: Kai Kennedy
22'
5'
Osman Sow
ast: Paul McGowan
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 1.7
-
1.7 Mất bàn 1.3
-
9.7 Bị sút cầu môn 5.8
-
6.8 Phạt góc 5.6
-
1.8 Thẻ vàng 1.7
-
0 Phạm lỗi 11
-
51.5% TL kiểm soát bóng 53.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 11% | 1~15 | 21% | 6% |
17% | 13% | 16~30 | 12% | 14% |
23% | 8% | 31~45 | 12% | 19% |
5% | 16% | 46~60 | 26% | 21% |
19% | 8% | 61~75 | 17% | 23% |
17% | 41% | 76~90 | 9% | 14% |