3
2
Hết
3 - 2
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
71' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
83' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
86' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
71' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
83' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
86' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 4
-
5 Phạt góc nửa trận 4
-
8 Số lần sút bóng 17
-
5 Sút cầu môn 4
-
119 Tấn công 104
-
67 Tấn công nguy hiểm 47
-
53% TL kiểm soát bóng 47%
-
1 Thẻ vàng 0
-
0 Thẻ đỏ 1
-
3 Sút ngoài cầu môn 13
-
46% TL kiểm soát bóng(HT) 54%
- More
Tình hình chính
Lewis Strapp
ast: Brian McLean
88'
Cameron Blues
85'
Gary Oliver
83'
74'
Cameron Smith
ast: Luke McCowan
52'
Aaron Muirhead
Cameron Salkeld
49'
32'
Lewis Strapp
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 1.4
-
1.4 Mất bàn 1
-
6 Bị sút cầu môn 7.3
-
5.4 Phạt góc 4.8
-
1.9 Thẻ vàng 1.9
-
42.7% TL kiểm soát bóng 48%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
5% | 6% | 1~15 | 9% | 23% |
17% | 11% | 16~30 | 15% | 23% |
17% | 25% | 31~45 | 6% | 11% |
7% | 27% | 46~60 | 12% | 16% |
20% | 11% | 61~75 | 30% | 6% |
28% | 13% | 76~90 | 27% | 18% |