3
2
Hết
3 - 2
(1 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
36' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 1-2 | - - - | - - - | |||||
84' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 1-2 | - - - | - - - | |||||
84' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
86' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
36' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 1-2 | - - - | - - - | |||||
84' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
36' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 1-2 | - - - | - - - | |||||
84' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
34' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 1-2 | - - - | - - - | |||||
83' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
36' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 1-2 | - - - | - - - | |||||
84' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 6
-
3 Phạt góc nửa trận 4
-
20 Số lần sút bóng 10
-
8 Sút cầu môn 5
-
171 Tấn công 92
-
74 Tấn công nguy hiểm 25
-
58% TL kiểm soát bóng 42%
-
11 Phạm lỗi 13
-
1 Thẻ vàng 2
-
8 Sút ngoài cầu môn 1
-
4 Cản bóng 4
-
12 Đá phạt trực tiếp 12
-
52% TL kiểm soát bóng(HT) 48%
-
498 Chuyền bóng 363
-
77% TL chuyền bóng tnành công 62%
-
1 Việt vị 0
-
46 Đánh đầu 46
-
25 Đánh đầu thành công 21
-
3 Số lần cứu thua 5
-
20 Tắc bóng 16
-
7 Cú rê bóng 3
-
26 Quả ném biên 23
-
20 Tắc bóng thành công 16
-
21 Cắt bóng 15
-
2 Kiến tạo 2
- More
Tình hình chính
Aleksandr Dolgov
ast: Mohamed Konate
90'
89'
Francois Kamano
Stanislav Magkeev
Ilya Kukharchuk
ast: Aleksandr Dolgov
85'
83'
Slobodan Rajkovic
80'
Dmitri Rybchinskiy
Vladislav Ignatyev
76'
Ederzito Antonio Macedo Lopes, Eder
Vitali Lisakovich
Mikhail Tikhonov
Vladimir Sergeevich Dyadyun
65'
Aleksandr Dolgov
Arshak Koryan
65'
57'
Daniil Kulikov
Arshak Koryan
44'
37'
Murilo Cerqueira Paim
ast: Grzegorz Krychowiak
Arshak Koryan
26'
15'
Grzegorz Krychowiak
ast: Vitali Lisakovich
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
FK Khimki
-
22Lantratov I.
-
25Filin A.15Danilkin E.6Tikhiy D.
-
44Kukharchuk I.28Mogilevets P.5Troshechkin A.2Logashov A.
-
88Dyadyun V.17Koryan A.
-
45Konate M.
-
7Krychowiak G.88Lisakovich V.
-
20Ignatjev V.69Kulikov D.37Magkeev S.11Miranchuk An.
-
2Zhivoglyadov D.27Murilo Cerqueira41Rajkovic S.31Rybus M.
-
77Kochenkov A.
Lokomotiv Moscow
Cầu thủ dự bị
-
1Khomich D.82Ilya Petukhov
-
35Generalov E.92Ageev M.
-
47Dolgov A.45Silyanov A.
-
42Tikhonov M.38Titkov N.
-
70Murnin A.68Iosifov N.
-
20Kuat I.4Lystsov V.
-
21Kamyshev I.25Kamano F.
-
18Lipovoy D.19Éder
-
10Aliev K.94Rybchinskiy D.
-
1Guilherme
-
74Chernyy A.
-
60Savin A.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 0.8
-
1.1 Mất bàn 1.9
-
14.6 Bị sút cầu môn 16.4
-
3 Phạt góc 4
-
3.3 Thẻ vàng 3.6
-
13.4 Phạm lỗi 11.5
-
39.9% TL kiểm soát bóng 46.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 9% | 1~15 | 8% | 2% |
12% | 16% | 16~30 | 16% | 10% |
12% | 13% | 31~45 | 13% | 28% |
16% | 18% | 46~60 | 8% | 20% |
19% | 22% | 61~75 | 22% | 17% |
25% | 19% | 76~90 | 30% | 20% |