4
0
Hết
4 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 2
-
1 Phạt góc nửa trận 1
-
5 Số lần sút bóng 0
-
5 Sút cầu môn 0
-
115 Tấn công 83
-
52 Tấn công nguy hiểm 21
-
59% TL kiểm soát bóng 41%
-
6 Thẻ vàng 2
-
0 Thẻ đỏ 1
-
58% TL kiểm soát bóng(HT) 42%
- More
Tình hình chính
Nikolay Kalinskiy
90+3'
Nikolay Kalinskiy
90+2'
90+1'
Daniil Petrunin
Momo Yansane
89'
Albert Sharipov
80'
Ismail Ediyev
79'
73'
Artem Voropaev
Ivan Temnikov
68'
Nikita Kakkoev
61'
Beka Kavtaradze
49'
Igor Gorbunov
45+2'
30'
Detenyshev l.
Kirill Malyarov
28'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 1.5
-
0.7 Mất bàn 2.7
-
7.1 Bị sút cầu môn 9.9
-
5.8 Phạt góc 5.2
-
2.6 Thẻ vàng 2
-
49.2% TL kiểm soát bóng 51.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 8% | 1~15 | 13% | 12% |
5% | 13% | 16~30 | 11% | 10% |
21% | 28% | 31~45 | 22% | 17% |
13% | 17% | 46~60 | 13% | 23% |
21% | 11% | 61~75 | 22% | 17% |
23% | 20% | 76~90 | 15% | 17% |