1
2
Hết
1 - 2
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 0-1 | - - - | - - - | |||||
54' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 0-1 | - - - | - - - | |||||
53' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
83' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 0-1 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
54' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 0-1 | - - - | - - - | |||||
46' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
50' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 2
-
2 Phạt góc nửa trận 0
-
12 Số lần sút bóng 4
-
4 Sút cầu môn 3
-
163 Tấn công 104
-
72 Tấn công nguy hiểm 32
-
65% TL kiểm soát bóng 35%
-
2 Thẻ vàng 4
-
8 Sút ngoài cầu môn 1
-
62% TL kiểm soát bóng(HT) 38%
- More
Tình hình chính
56'
Krotov
Nimely
49'
27'
Sychevoi
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.6 Ghi bàn 0.9
-
1.7 Mất bàn 0.9
-
9.8 Bị sút cầu môn 10.1
-
3.8 Phạt góc 3.3
-
1.9 Thẻ vàng 2.9
-
48.1% TL kiểm soát bóng 43.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 12% | 1~15 | 7% | 7% |
11% | 10% | 16~30 | 10% | 7% |
22% | 17% | 31~45 | 17% | 15% |
13% | 24% | 46~60 | 32% | 23% |
22% | 17% | 61~75 | 22% | 13% |
15% | 17% | 76~90 | 10% | 32% |