1
1
Hết
1 - 1
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
67' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
67' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 8
-
1 Phạt góc nửa trận 4
-
13 Số lần sút bóng 19
-
5 Sút cầu môn 10
-
63 Tấn công 80
-
58 Tấn công nguy hiểm 92
-
43% TL kiểm soát bóng 57%
-
4 Thẻ vàng 2
-
8 Sút ngoài cầu môn 9
-
18 Đá phạt trực tiếp 18
-
41% TL kiểm soát bóng(HT) 59%
-
8 Số lần cứu thua 4
- More
Tình hình chính
Sergey Arkhipov
Evgeni Kozel
82'
Artem Volovich
71'
Dmitri Bayduk
68'
68'
Vasiliy Sovpel
Yan Senkevich
63'
46'
Jeremy Mawatu
Dzmitry Girs
46'
Vasiliy Sovpel
German Osnov
44'
Aleksey Nosko
Semen Shestilovski
43'
42'
German Osnov
Albert Gabaraev
25'
Artem Volovich
Sergei Pushnyakov
12'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
FK Gorodeya
-
1Dovgyallo I.20Baiduk D.17Gabaraev A.3Ignatenko D.91Kozel E.35Pushnyakov S.28Sajcic L.10Senkevich Y.4Shestilovskiy S.21Volovik Y.30Yaskovich D.
-
1Lesko A.17Bakic D.8Bashilov M.27Girs D.5Miroshnikov D.18Moussakhanian H.2Nosko A.25Osnov G.4Shkurdyuk A.6Sokol A.11Umarov S.
Energetik-BGU Minsk
Cầu thủ dự bị
-
94Arkhipov S.3Junior Atemengue
-
41Pashevich P.20Dias W.
-
16Sakovich A.21Makavchik A.
-
27Sazonovich S.10Mawatu J.
-
53Artem Volovich23Sovpel V.
-
15Svirepa A.
-
14Daniil Vigovskiy
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1.4
-
2 Mất bàn 2
-
14.3 Bị sút cầu môn 12.9
-
3.3 Phạt góc 4.6
-
2.5 Thẻ vàng 1.9
-
44.2% TL kiểm soát bóng 46.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
6% | 12% | 1~15 | 8% | 22% |
9% | 10% | 16~30 | 22% | 14% |
21% | 16% | 31~45 | 11% | 18% |
18% | 16% | 46~60 | 13% | 14% |
25% | 16% | 61~75 | 17% | 8% |
18% | 27% | 76~90 | 26% | 22% |