1
3
Hết
1 - 3
(0 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
58' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
82' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
58' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
82' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 3
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
7 Số lần sút bóng 13
-
1 Sút cầu môn 8
-
117 Tấn công 107
-
64 Tấn công nguy hiểm 69
-
51% TL kiểm soát bóng 49%
-
3 Thẻ vàng 2
-
6 Sút ngoài cầu môn 5
-
24 Đá phạt trực tiếp 15
-
49% TL kiểm soát bóng(HT) 51%
-
6 Số lần cứu thua 0
- More
Tình hình chính
83'
Vsevolod Sadovskiy
82'
Yegor Bogomolskiy
Evgeni Shevchenko
Dmitri Bayduk
75'
66'
Vsevolod Sadovskiy
Oleg Nikiforenko
63'
Bogdan Sadovskiy
Vladislav Vasiljev
Andrey Sorokin
Sergey Arkhipov
61'
Yan Senkevich
60'
Dmitri Bayduk
Albert Gabaraev
59'
Sergei Pushnyakov
53'
53'
Denis Grechiho
52'
Sergey Tikhonovskiy
Albert Gabaraev
50'
Yan Senkevich
Evgeni Kozel
46'
43'
Oleg Nikiforenko
11'
Denis Grechiho
ast: Artem Kontsevoy
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
FK Gorodeya
-
1Dovgyallo I.94Arkhipov S.17Gabaraev A.3Ignatenko D.91Kozel E.72Poznyak A.35Pushnyakov S.28Sajcic L.4Shestilovskiy S.19Shibun M.21Volovik Y.
-
1Nechaev A.24Vitaly Gayduchik19Grechikho D.20Kontsevoy A.50Kovtun O.13Migunov O.7Nikiforenko O.3Rakhmanov A.10Shevchenko E.26Tikhonovskiy S.14Vasiljev V.
FC Rukh Brest
Cầu thủ dự bị
-
20Baiduk D.5Joao William Alves de Jesus
-
41Pashevich P.11Antilevskiy A.
-
16Sakovich A.15Bogomolskiy Y.
-
27Sazonovich S.31Maksim Chyzh
-
10Senkevich Y.35Denisenko A.
-
2Aleksei Solovei59Kolpachuk I.
-
11Sorokin A.29Oreshkevich J.
-
53Artem Volovich34Petrenko A.
-
23Morozov V.99Bogdan Sadovskiy
-
249Sadovskiy V.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 2.1
-
1.9 Mất bàn 1.3
-
16.3 Bị sút cầu môn 12.5
-
3.2 Phạt góc 6
-
2.6 Thẻ vàng 2.5
-
43% TL kiểm soát bóng 51.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
6% | 12% | 1~15 | 14% | 14% |
9% | 10% | 16~30 | 17% | 9% |
21% | 16% | 31~45 | 12% | 12% |
18% | 16% | 46~60 | 23% | 21% |
25% | 16% | 61~75 | 8% | 24% |
18% | 28% | 76~90 | 23% | 17% |