4
1
Hết
4 - 1
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 2
-
4 Phạt góc nửa trận 0
-
14 Số lần sút bóng 4
-
8 Sút cầu môn 2
-
77 Tấn công 83
-
58 Tấn công nguy hiểm 43
-
46% TL kiểm soát bóng 54%
-
0 Thẻ vàng 2
-
6 Sút ngoài cầu môn 2
-
14 Đá phạt trực tiếp 16
-
42% TL kiểm soát bóng(HT) 58%
-
1 Số lần cứu thua 5
- More
Tình hình chính
Junior Atemengue
Dusan Bakic
90'
Dusan Bakic
89'
79'
Anatoli Makarov
Dzmitry Girs
Jeremy Mawatu
78'
77'
Gleb Gurban
Mutalip Alibekov
Vladislav Mukhamedov
Aik Musahagian
76'
73'
Eduard Zhevnerov
68'
Vladislav Lozhkin
66'
Aleksandr Aleksandrovich
Aleksandr Dzhigero
Aik Musahagian
53'
46'
Leonid Khankevich
Kirill Rodionov
Dusan Bakic
ast: Shakhboz Umarov
32'
Shakhboz Umarov
23'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Energetik-BGU Minsk
-
21Makavchik A.172Bakic D.10Mawatu J.5Miroshnikov D.18Moussakhanian H.2Nosko A.6Sokol A.23Sovpel V.15Svirepa A.11Umarov S.9Yudchits Y.
-
31Lazovskiy N.99Alibekov M.8Demchenko N.49Dzhigero A.22Khalimonchik N.9Lozhkin V.7Makarov A.17Rashchenya I.4Rodionov K.11Dmitri Shchegrikovich5Zhevnerov E.
FK Vigvam Smolevichy
Cầu thủ dự bị
-
3Junior Atemengue30Aleksandrovich A.
-
16Dias W.19Bogdanov A.
-
27Girs D.24Gurban G.
-
1Lesko A.29Khankevich L.
-
22Vladislav Mukhamedov83Savostikov M.
-
25Osnov G.97Shavel I.
-
14Daniil Vigovskiy1Dmitri Zakharevich
-
7Rylach A.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1.4
-
1.8 Mất bàn 2
-
13.1 Bị sút cầu môn 11.4
-
4.9 Phạt góc 2.9
-
2.1 Thẻ vàng 2.2
-
46.7% TL kiểm soát bóng 46.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 22% | 1~15 | 12% | 13% |
20% | 14% | 16~30 | 19% | 8% |
11% | 18% | 31~45 | 12% | 14% |
15% | 12% | 46~60 | 22% | 11% |
17% | 8% | 61~75 | 9% | 21% |
26% | 24% | 76~90 | 22% | 27% |