3
3
Hết
3 - 3
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
57' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
64' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
69' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
77' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
57' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
64' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
69' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
77' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
9 Phạt góc 4
-
3 Phạt góc nửa trận 2
-
23 Số lần sút bóng 12
-
7 Sút cầu môn 9
-
134 Tấn công 136
-
110 Tấn công nguy hiểm 71
-
52% TL kiểm soát bóng 48%
-
2 Thẻ vàng 0
-
16 Sút ngoài cầu môn 3
-
14 Đá phạt trực tiếp 18
-
41% TL kiểm soát bóng(HT) 59%
-
6 Số lần cứu thua 5
- More
Tình hình chính
90+4'
Mikhail Afanasjev
Luiz Felipe Veloso Santos
Ilya Kolpachuk
90'
Yegor Bogomolskiy
Evgeni Shevchenko
81'
Vladislav Vasiljev
78'
73'
Nikita Nikolaevich
Kirill Premudrov
70'
Andrey Khachaturyan
ast: Kirill Premudrov
Evgeni Shevchenko
ast: Oleg Nikiforenko
65'
Oleg Nikiforenko
Bogdan Sadovskiy
62'
58'
Dmitri Antilevski
ast: Luiz Felipe Veloso Santos
Yaroslav Oreshkevich
53'
Ilya Kolpachuk
Yaroslav Oreshkevich
53'
46'
Yuri Gabovda
Matheus Moresche
19'
Gabriel Ramos
Denis Grechiho
17'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
FC Rukh Brest
-
1Nechaev A.19Grechikho D.20Kontsevoy A.50Kovtun O.29Oreshkevich J.3Rakhmanov A.99Bogdan Sadovskiy10Shevchenko E.26Tikhonovskiy S.14Vasiljev V.5Joao William Alves de Jesus
-
90Antilevski D.21Bordachev M.17Moresche M.6Premudrov K.8Ramos G.18Shcherbo V.3Ustinov V.20Lipe Veloso88Yashin D.92Kozlov A.10Khachaturyan A.
FC Torpedo Zhodino
Cầu thủ dự bị
-
11Antilevskiy A.77Afanasjev M.
-
15Bogomolskiy Y.13Nikolaevich N.
-
31Maksim Chyzh25Pavlyukovets Y.
-
35Denisenko A.81Stepanov N.
-
24Vitaly Gayduchik30Rodion Syamuk
-
59Kolpachuk I.7Gabovda Y.
-
17Morozov V.16Aliseyko D.
-
7Nikiforenko O.
-
30Savior Nvafor Chukvemeka
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 1.5
-
1.4 Mất bàn 1.5
-
12.5 Bị sút cầu môn 10.5
-
5.7 Phạt góc 4.7
-
2.4 Thẻ vàng 2.4
-
50.4% TL kiểm soát bóng 51.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 12% | 1~15 | 10% | 3% |
20% | 6% | 16~30 | 21% | 22% |
10% | 18% | 31~45 | 13% | 9% |
21% | 15% | 46~60 | 27% | 22% |
9% | 21% | 61~75 | 13% | 22% |
21% | 27% | 76~90 | 13% | 20% |