1
1
Hết
1 - 1
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 4
-
2 Phạt góc nửa trận 0
-
6 Số lần sút bóng 11
-
5 Sút cầu môn 6
-
105 Tấn công 125
-
72 Tấn công nguy hiểm 97
-
41% TL kiểm soát bóng 59%
-
3 Thẻ vàng 0
-
1 Sút ngoài cầu môn 5
-
12 Đá phạt trực tiếp 30
-
36% TL kiểm soát bóng(HT) 64%
-
6 Số lần cứu thua 5
- More
Tình hình chính
Mikhail Bashilov
87'
82'
Dmitri Ivanov
Jean Morel Poe
74'
Vladislav Yatskevich
Gegam Kadimyan
Vasiliy Sovpel
66'
61'
Gleb Rassadkin
Valeri Zhukovski
Vasiliy Sovpel
Aik Musahagian
46'
46'
Valeri Zhukovski
Jeremy Mawatu
German Osnov
22'
Aik Musahagian
20'
Aleksandr Svirepa
ast: Shakhboz Umarov
12'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Energetik-BGU Minsk
-
21Makavchik A.17Bakic D.8Bashilov M.5Miroshnikov D.18Moussakhanian H.2Nosko A.25Osnov G.6Sokol A.15Svirepa A.11Umarov S.9Yudchits Y.
-
91Dudar D.7Kadimyan G.3Kantaria G.45Marusic Z.97Poe J.23Slabashevich A.4Vasiljev A.78Yablonski M.24Yakimov A.18Zabelin P.11Zhukovski V.
Neman Grodno
Cầu thủ dự bị
-
3Junior Atemengue29Ivanov D.
-
20Dias W.10Koval V.
-
27Girs D.19Kurganski S.
-
1Lesko A.1Malievskiy A.
-
10Mawatu J.14Murachev O.
-
23Sovpel V.13Rassadkin G.
-
14Daniil Vigovskiy8Shigaybaev E.
-
22Vladislav Mukhamedov5Vegerya R.
-
87Yatskevich V.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 1.2
-
2 Mất bàn 0.1
-
13.4 Bị sút cầu môn 5.9
-
4.8 Phạt góc 4.4
-
1.9 Thẻ vàng 2.4
-
46.6% TL kiểm soát bóng 48%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 22% | 1~15 | 26% | 19% |
22% | 14% | 16~30 | 6% | 8% |
11% | 18% | 31~45 | 17% | 2% |
13% | 14% | 46~60 | 15% | 13% |
17% | 8% | 61~75 | 13% | 16% |
26% | 22% | 76~90 | 20% | 38% |