4
2
Hết
4 - 2
(3 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
60' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 4-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
60' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 4-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 8
-
2 Phạt góc nửa trận 4
-
13 Số lần sút bóng 10
-
7 Sút cầu môn 5
-
33 Tấn công 35
-
31 Tấn công nguy hiểm 39
-
35% TL kiểm soát bóng 65%
-
2 Thẻ vàng 5
-
0 Thẻ đỏ 1
-
6 Sút ngoài cầu môn 5
-
18 Đá phạt trực tiếp 22
-
39% TL kiểm soát bóng(HT) 61%
-
2 Số lần cứu thua 6
- More
Tình hình chính
90'
Abdoul Gafar
87'
Yuri Kozlov
Denis Levitskiy
84'
82'
Abdoul Gafar
ast: Evgeni Veljko
80'
Abdoul Gafar
Egor Semenov
80'
Yuri Kozlov
Nivaldo Rodrigues Ferreira
Leanid Kovel
78'
75'
Roman Krivulkin
71'
Yuri Teterenko
Marat Buraev
Pavel Kudryashov
Dmitri Rekish
70'
62'
Marat Buraev
Dmitri Lebedev
Denis Kovalevski
54'
Dmitri Rekish
ast: Denis Levitskiy
50'
38'
Souleymane Koanda
Denis Kovalevski
30'
Roman Salimov
ast: Leanid Kovel
27'
Sergey Glebko
ast: Denis Levitskiy
20'
Dmitri Rekish
ast: Danila Nechaev
10'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
FC Belshina Babruisk
-
13Kharitonovich A.22Kovalevski D.9Kovel L.7Levitskiy D.292Rekish D.8Glebko S.11Kirisov E.15Nechaev D.23Odeoibo S.18Salimov R.32Yasukevich V.
-
34Boris Pankratov55Anyukevich A.71Buraev M.25Sergiy Chebotayev18Koanda S.24Kozlov Y.59Krivulkin R.8Semenov E.9Serdyuk A.10Takulov S.22Veljko E.
Slutsksakhar Slutsk
Cầu thủ dự bị
-
10Bordukov P.87Eugene Apanasovich
-
5Kuchinski K.12Zuevich P.
-
21Kudryashov P.23Bobko I.
-
25Lebedev D.30Branovets I.
-
1Okhremchuk P.78Gafar A.
-
28Nivaldo15Rum A.
-
17Evgeni Skoblikov99Salou D.
-
19Sokolovski N.11Sychev V.
-
7Yuri Teterenko
-
17Umar M.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 0.6
-
1.8 Mất bàn 1.7
-
10.2 Bị sút cầu môn 13.2
-
6.1 Phạt góc 4.5
-
2.7 Thẻ vàng 2.9
-
46.5% TL kiểm soát bóng 52.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 12% | 1~15 | 2% | 13% |
15% | 18% | 16~30 | 11% | 11% |
15% | 20% | 31~45 | 22% | 11% |
15% | 25% | 46~60 | 30% | 18% |
20% | 12% | 61~75 | 11% | 22% |
19% | 10% | 76~90 | 22% | 22% |