1
5
Hết
1 - 5
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
42' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
56' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
58' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
66' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
68' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
74' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-5 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
42' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
56' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
58' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
66' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
68' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
74' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-5 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Phạt góc 2
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
10 Số lần sút bóng 22
-
1 Sút cầu môn 8
-
117 Tấn công 134
-
63 Tấn công nguy hiểm 93
-
42% TL kiểm soát bóng 58%
-
16 Phạm lỗi 7
-
2 Thẻ vàng 1
-
9 Sút ngoài cầu môn 14
-
42% TL kiểm soát bóng(HT) 58%
-
3 Việt vị 2
-
4 Số lần cứu thua 0
- More
Tình hình chính
75'
Mitchel Paulissen
ast: Giovanni Korte
70'
Robert Muhren
ast: Jamie Jacobs
Sander Vereijken
70'
67'
Issa Kallon
ast: David Sambissa
59'
Jamie Jacobs
ast: Robert Muhren
57'
Jamie Jacobs
ast: Mitchel Paulissen
Alec Van Hoorenbeeck
ast: Karim Loukili
44'
Boyd Reith
35'
27'
David Sambissa
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 3.1
-
1.4 Mất bàn 1.6
-
11.3 Bị sút cầu môn 8.9
-
6.2 Phạt góc 6.9
-
3.2 Thẻ vàng 1.4
-
12.4 Phạm lỗi 9.6
-
50.5% TL kiểm soát bóng 58.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
5% | 10% | 1~15 | 8% | 3% |
14% | 14% | 16~30 | 14% | 18% |
20% | 17% | 31~45 | 12% | 27% |
20% | 21% | 46~60 | 23% | 14% |
20% | 10% | 61~75 | 28% | 9% |
17% | 26% | 76~90 | 12% | 25% |