1
6
Hết
1 - 6
(0 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
70' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
76' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
83' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-5 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-6 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
71' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
76' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
84' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-5 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-6 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 7
-
2 Phạt góc nửa trận 3
-
5 Số lần sút bóng 14
-
1 Sút cầu môn 8
-
103 Tấn công 101
-
57 Tấn công nguy hiểm 66
-
54% TL kiểm soát bóng 46%
-
5 Phạm lỗi 12
-
2 Thẻ vàng 2
-
4 Sút ngoài cầu môn 6
-
61% TL kiểm soát bóng(HT) 39%
-
1 Việt vị 0
-
4 Số lần cứu thua 0
- More
Tình hình chính
Kristofer Ingi Kristinsson
90+2'
89'
Elias Mar Omarsson
ast: Julian Baas
Damian Timan
ast: Kristofer Ingi Kristinsson
86'
80'
Elias Mar Omarsson
72'
Justin de Haas
53'
Thomas Oude Kotte
ast: Luigi Bruins
50'
Brandon Ormonde-Ottewill
37'
Joel Zwarts
ast: Thomas Oude Kotte
31'
Ahmad Mendes Moreira
Emmanuel Matuta
8'
5'
Ahmad Mendes Moreira
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 2.5
-
2.1 Mất bàn 2
-
14.1 Bị sút cầu môn 10.6
-
3.3 Phạt góc 6.4
-
1.2 Thẻ vàng 0.6
-
10.6 Phạm lỗi 10.4
-
50.5% TL kiểm soát bóng 44.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
4% | 15% | 1~15 | 9% | 10% |
13% | 19% | 16~30 | 15% | 8% |
19% | 10% | 31~45 | 13% | 16% |
30% | 13% | 46~60 | 29% | 16% |
13% | 15% | 61~75 | 9% | 20% |
19% | 26% | 76~90 | 23% | 26% |