4
2
Hết
4 - 2
(3 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
68' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
67' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
68' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
68' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
68' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
68' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 5
-
1 Phạt góc nửa trận 3
-
18 Số lần sút bóng 9
-
10 Sút cầu môn 4
-
121 Tấn công 81
-
74 Tấn công nguy hiểm 36
-
53% TL kiểm soát bóng 47%
-
7 Phạm lỗi 11
-
0 Thẻ vàng 3
-
4 Sút ngoài cầu môn 3
-
4 Cản bóng 2
-
11 Đá phạt trực tiếp 7
-
49% TL kiểm soát bóng(HT) 51%
-
558 Chuyền bóng 480
-
87% TL chuyền bóng tnành công 84%
-
0 Việt vị 1
-
14 Đánh đầu 16
-
10 Đánh đầu thành công 5
-
2 Số lần cứu thua 7
-
18 Tắc bóng 13
-
17 Cú rê bóng 11
-
15 Quả ném biên 12
-
18 Tắc bóng thành công 13
-
12 Cắt bóng 24
-
3 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
90'
Samir Lagsir
ast: Benson Hedilazio
Joel Piroe
Denzel Dumfries
87'
84'
Samir Lagsir
Slobodan Tedic
84'
Jesper Drost
Mustafa Saymak
71'
Benson Hedilazio
Destan Bajselmani
71'
Immanuel Pherai
67'
Thomas Lam
Armando Obispo
Philipp Max
63'
Noni Madueke
Cody Gakpo
63'
Eran Zahavi
ast: Donyell Malen
55'
53'
Marc Olivier Doue
46'
Marc Olivier Doue
Rico Strieder
Pablo Rosario
Yorbe Vertessen
46'
Nick Viergever
Olivier Boscagli
46'
42'
Destan Bajselmani
Yorbe Vertessen
ast: Marco van Ginkel
35'
Donyell Malen
ast: Yorbe Vertessen
30'
Xavier Mous
22'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
PSV Eindhoven 4-2-2-2
-
38Mvogo Y.
-
31Max P.28Boscagli O.33Teze J.22Dumfries D.
-
6Sangare I.14van Ginkel M.
-
19Gakpo C.532Vertessen Y.
-
9Malen D.7Zahavi E.
-
25Pherai I.27Tedic S.22Clement P.
-
17Bajselmani D.6Saymak M.13Strieder R.5Paal K.
-
3Lam T.20van den Belt T.4Nakayama Y.
-
1Mous X.
FC Zwolle 3-4-3
Cầu thủ dự bị
-
11Fein A.14Benson M.
-
23Madueke N.34Chirino D.
-
16Muller V.11Drost J.
-
24Obispo A.8Ghoochannejhad R.
-
29Piroe J.40Hauptmeijer M.
-
18Rosario P.21Lagsir S.
-
13Unnerstall L.7Misidjan V.
-
4Viergever N.23Reijnders E.
-
16Bertrams N.
-
9van Duinen M.
-
36Doue M.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 1.5
-
0.8 Mất bàn 1.5
-
8.6 Bị sút cầu môn 13.7
-
5.4 Phạt góc 5.4
-
1.6 Thẻ vàng 1.1
-
11.4 Phạm lỗi 9.6
-
57.5% TL kiểm soát bóng 47.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 7% | 1~15 | 16% | 23% |
14% | 10% | 16~30 | 15% | 10% |
21% | 21% | 31~45 | 25% | 15% |
19% | 18% | 46~60 | 6% | 15% |
10% | 18% | 61~75 | 19% | 13% |
20% | 23% | 76~90 | 16% | 21% |