3
3
Hết
3 - 3
(2 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
53' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
42' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
52' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
35' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
53' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
53' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
94' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
52' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
52' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Phạt góc 11
-
0 Phạt góc nửa trận 6
-
10 Số lần sút bóng 17
-
4 Sút cầu môn 8
-
90 Tấn công 115
-
21 Tấn công nguy hiểm 60
-
41% TL kiểm soát bóng 59%
-
19 Phạm lỗi 7
-
1 Thẻ vàng 1
-
6 Sút ngoài cầu môn 9
-
10 Đá phạt trực tiếp 23
-
41% TL kiểm soát bóng(HT) 59%
-
2 Việt vị 3
-
5 Số lần cứu thua 0
-
8 Tắc bóng thành công 18
-
11 Cắt bóng 9
-
2 Kiến tạo 2
- More
Tình hình chính
90'
Lois Openda
Dimitris Emmanouilidis
Lisandro Semedo
82'
Samuel Moutoussamy
Mats Seuntjens
82'
78'
Idrissa Toure
Sondre Tronstad
71'
Lois Openda
Oussama Darfalou
71'
Daan Huisman
Jacob Rasmussen
Clint Essers
Lazaros Rota
69'
Lazaros Rota
69'
64'
Riechedly Bazoer
57'
Armando Broja
Thomas Bruns
Zian Flemming
ast: Mats Seuntjens
54'
Zian Flemming
42'
30'
Riechedly Bazoer
ast: Oussama Tannane
25'
Sondre Tronstad
ast: Oussama Tannane
Ben Rienstra
ast: Mats Seuntjens
2'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Fortuna Sittard 4-3-3
-
1Van Osch Y.
-
35Cox G.5Janssen R.2Angha M.44Rota L.
-
14Tekie T.23Rienstra B.82Flemming Z.
-
10Seuntjens M.9Polter S.7Semedo L.
-
9Darfalou O.14Tannane O.
-
21Bero M.20Bruns T.8Tronstad S.
-
2Dasa E.3Doekhi D.10Bazoer R.6Rasmussen J.32Wittek M.
-
22Pasveer R.
Vitesse Arnhem 5-3-2
Cầu thủ dự bị
-
21Amiot G.11Broja A.
-
24el Ablak N.39Cornelisse E.
-
17Emmanouilidis D.17Gong H.
-
12Essers C.18Hajek T.
-
33Leroy George24Houwen J.
-
11Hansson E.40Huisman D.
-
20Kastrati A.42Manhoef M.
-
27Moutoussamy S.7Openda L.
-
4Van den Buijs D.16Alois Dominik Oroz
-
22Piet Velthuizen27Toure I.
-
55Verlinden T.
-
40Joshua Jonas Wehking
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 1.2
-
1.2 Mất bàn 0.9
-
11.3 Bị sút cầu môn 10
-
5 Phạt góc 5.5
-
0.6 Thẻ vàng 2.9
-
11.4 Phạm lỗi 12.3
-
47.2% TL kiểm soát bóng 56.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
18% | 11% | 1~15 | 11% | 14% |
18% | 23% | 16~30 | 19% | 19% |
13% | 13% | 31~45 | 25% | 21% |
18% | 19% | 46~60 | 19% | 11% |
15% | 14% | 61~75 | 11% | 14% |
15% | 17% | 76~90 | 13% | 19% |