4
2
Hết
4 - 2
(2 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
36' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
57' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
74' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
22' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
36' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
60' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
75' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
23' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
61' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
74' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 4-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
62' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
74' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 4-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
22' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
62' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
75' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
23' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
61' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
75' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 4-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 4
-
1 Phạt góc nửa trận 4
-
9 Số lần sút bóng 9
-
7 Sút cầu môn 5
-
101 Tấn công 81
-
44 Tấn công nguy hiểm 42
-
48% TL kiểm soát bóng 52%
-
16 Phạm lỗi 10
-
1 Thẻ vàng 4
-
2 Sút ngoài cầu môn 2
-
0 Cản bóng 2
-
11 Đá phạt trực tiếp 15
-
56% TL kiểm soát bóng(HT) 44%
-
448 Chuyền bóng 472
-
85% TL chuyền bóng tnành công 85%
-
0 Việt vị 3
-
13 Đánh đầu 13
-
5 Đánh đầu thành công 8
-
2 Số lần cứu thua 3
-
5 Tắc bóng 12
-
5 Cú rê bóng 7
-
12 Quả ném biên 13
-
5 Tắc bóng thành công 12
-
10 Cắt bóng 17
-
3 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
Zakaria Aboukhlal
Calvin Stengs
90'
85'
Robert Bozenik
Steven Berghuis
83'
Steven Berghuis
Teun Koopmeiners
76'
75'
Leroy Fer
69'
Eric Fernando Botteghin
65'
Ridgeciano Haps
Luis Sinisterra
65'
Nicolai Jorgensen
Bryan Linssen
Myron Boadu
ast: Fredrik Midtsjo
64'
Jonas Svensson
Yukinari Sugawara
58'
Dani De Wit
Jesper Karlsson
58'
47'
Bryan Linssen
Myron Boadu
ast: Owen Wijndal
41'
26'
Luis Sinisterra
Myron Boadu
ast: Calvin Stengs
22'
Yukinari Sugawara
9'
8'
Marcos Senesi
ast: Steven Berghuis
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
AZ Alkmaar
-
1Bizot M.
-
5Wijndal O.15Martins Indi B.3Chatzidiakos P.26Sugawara Y.
-
8Koopmeiners T.28Gudmundsson A.6Midtsjo F.
-
11Karlsson J.93Boadu M.7Stengs C.
-
10Berghuis S.11Linssen B.17Sinisterra L.
-
28Toornstra J.8Fer L.23Kokcu O.
-
2Nieuwkoop B.33Botteghin E.4Senesi M.15Malacia T.
-
1Bijlow J.
Feyenoord Rotterdam
Cầu thủ dự bị
-
17Aboukhlal Z.19Bozenik R.
-
20Clasie J.27Conteh C.
-
10de Wit D.6Diemers M.
-
19Duin J.43El Bouchataoui A.
-
18Evjen H.22Geertruida L.
-
21Goudmijn K.5Haps R.
-
40Gullit M.9Jorgensen N.
-
22Letschert T.21Marsman N.
-
55Reus B.24Pratto L.
-
2Svensson J.25Spajic U.
-
24Reijnders T.20Teixeira J. C.
-
16Verhulst H.30ten Hove R.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 1.9
-
1.2 Mất bàn 1.6
-
9 Bị sút cầu môn 11
-
7.9 Phạt góc 5.5
-
1.1 Thẻ vàng 1.7
-
9.9 Phạm lỗi 10.4
-
54.7% TL kiểm soát bóng 53.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
19% | 33% | 1~15 | 12% | 9% |
12% | 12% | 16~30 | 15% | 6% |
17% | 12% | 31~45 | 20% | 29% |
14% | 3% | 46~60 | 18% | 16% |
5% | 21% | 61~75 | 10% | 16% |
31% | 18% | 76~90 | 22% | 19% |