4
2
Hết
4 - 2
(3 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 3
-
1 Phạt góc nửa trận 3
-
16 Số lần sút bóng 12
-
7 Sút cầu môn 4
-
171 Tấn công 110
-
97 Tấn công nguy hiểm 36
-
66% TL kiểm soát bóng 34%
-
4 Phạm lỗi 9
-
0 Thẻ vàng 1
-
7 Sút ngoài cầu môn 5
-
2 Cản bóng 3
-
10 Đá phạt trực tiếp 10
-
76% TL kiểm soát bóng(HT) 24%
-
741 Chuyền bóng 386
-
88% TL chuyền bóng tnành công 74%
-
6 Việt vị 1
-
41 Đánh đầu 41
-
22 Đánh đầu thành công 19
-
2 Số lần cứu thua 3
-
13 Tắc bóng 29
-
10 Cú rê bóng 6
-
21 Quả ném biên 9
-
13 Tắc bóng thành công 29
-
15 Cắt bóng 15
-
4 Kiến tạo 2
- More
Tình hình chính
90+1'
Danzell Gravenberch
ast: Mario Engels
78'
Wouter Burger
Lennart Thy
Brian Brobbey
Sebastien Haller
75'
Zakaria Labyad
Edson Omar Alvarez Velazquez
75'
Oussama Idrissi
Dusan Tadic
60'
Davy Klaassen
Mohammed Kudus
59'
55'
Michael Heylen
53'
Danzell Gravenberch
ast: Lennart Thy
Mohammed Kudus
ast: Dusan Tadic
50'
46'
Sven Mijnans
Deroy Duarte
46'
Danzell Gravenberch
Bryan Smeets
46'
Mario Engels
Bart Vriends
46'
Laros Duarte
Dirk Abels
David Neres Campos
Antony Matheus dos Santos
46'
Perr Schuurs
ast: Dusan Tadic
45+4'
Sebastien Haller
ast: Edson Omar Alvarez Velazquez
37'
Sebastien Haller
ast: Dusan Tadic
14'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Ajax Amsterdam
-
1Stekelenburg M.
-
17Blind D.21Martinez L.3Schuurs P.2Timber J.
-
8Gravenberch R.4Alvarez E.20Kudus M.
-
10Tadic D.222Haller S.39Antony
-
9Thy L.
-
8Harroui A.7Fortes J.10Smeets B.11Duarte D.
-
2Abels D.4Beugelsdijk T.3Vriends B.6Heylen M.5Gonçalves Pinto M.
-
1Okoye M.
Sparta Rotterdam
Cầu thủ dự bị
-
30Brobbey B.17Burger W.
-
18Ekkelenkamp J.30Michael Fabrie
-
9Idrissi O.21Delano Vianello
-
6Klaassen D.12Duarte L.
-
5Klaiber S.19Kharchouch R.
-
33Kotarski D.20van Leer B.
-
19Labyad Z.18Mijnans S.
-
7Neres D.15Jason Meerstadt
-
15Rensch D.16Emegha E.
-
16Kjell Scherpen13Engels M.
-
23Traore L.14Gravenberch D.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.1 Ghi bàn 1.3
-
0.7 Mất bàn 1.5
-
9.1 Bị sút cầu môn 9.6
-
5.4 Phạt góc 4.4
-
2 Thẻ vàng 1
-
13.1 Phạm lỗi 10.6
-
59.4% TL kiểm soát bóng 46.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 6% | 1~15 | 9% | 18% |
19% | 20% | 16~30 | 21% | 14% |
16% | 13% | 31~45 | 18% | 16% |
14% | 13% | 46~60 | 12% | 12% |
18% | 0% | 61~75 | 18% | 12% |
16% | 46% | 76~90 | 21% | 26% |