0
2
Hết
0 - 2
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
14 Phạt góc 3
-
9 Phạt góc nửa trận 2
-
16 Số lần sút bóng 8
-
8 Sút cầu môn 3
-
141 Tấn công 102
-
94 Tấn công nguy hiểm 54
-
59% TL kiểm soát bóng 41%
-
0 Thẻ vàng 3
-
8 Sút ngoài cầu môn 5
-
19 Đá phạt trực tiếp 24
-
55% TL kiểm soát bóng(HT) 45%
-
2 Số lần cứu thua 12
- More
Tình hình chính
90+3'
Bogdan Mladenovic
56'
Lazar Stojsavljevic
16'
Aleksandar Trninic
8'
Milos Radivojevic
1'
Damir Kahriman
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.3 Ghi bàn 0.6
-
1 Mất bàn 0.9
-
7.8 Bị sút cầu môn 11.2
-
5.8 Phạt góc 4.5
-
2.2 Thẻ vàng 1.7
-
51.8% TL kiểm soát bóng 44.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 16% | 1~15 | 15% | 7% |
18% | 13% | 16~30 | 19% | 17% |
18% | 24% | 31~45 | 17% | 20% |
13% | 16% | 46~60 | 29% | 7% |
18% | 10% | 61~75 | 3% | 27% |
18% | 18% | 76~90 | 13% | 20% |