2
1
Hết
2 - 1
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 3
-
2 Phạt góc nửa trận 2
-
9 Số lần sút bóng 6
-
3 Sút cầu môn 4
-
188 Tấn công 106
-
85 Tấn công nguy hiểm 54
-
61% TL kiểm soát bóng 39%
-
1 Thẻ vàng 4
-
0 Thẻ đỏ 1
-
6 Sút ngoài cầu môn 2
-
23 Đá phạt trực tiếp 16
-
64% TL kiểm soát bóng(HT) 36%
-
2 Số lần cứu thua 5
- More
Tình hình chính
Zoltan Horvath
90+4'
77'
Janos Szepe
75'
Marko Futacs
51'
Artem Favorov
40'
Marko Futacs
Jaroslav Navratil
33'
31'
David Kalnoki-kis
Claudiu Vasile Bumba
25'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 1.7
-
1.1 Mất bàn 1.6
-
10 Bị sút cầu môn 8.7
-
3.8 Phạt góc 5.4
-
2.4 Thẻ vàng 2
-
10.3 Phạm lỗi 15
-
46.1% TL kiểm soát bóng 54%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 18% | 1~15 | 10% | 18% |
9% | 18% | 16~30 | 8% | 7% |
15% | 13% | 31~45 | 15% | 22% |
20% | 5% | 46~60 | 10% | 14% |
20% | 27% | 61~75 | 24% | 16% |
17% | 16% | 76~90 | 29% | 18% |