1
1
Hết
1 - 1
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
38' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
37' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
39' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 2
-
3 Phạt góc nửa trận 0
-
8 Số lần sút bóng 13
-
3 Sút cầu môn 6
-
88 Tấn công 121
-
69 Tấn công nguy hiểm 87
-
38% TL kiểm soát bóng 62%
-
3 Thẻ vàng 4
-
1 Thẻ đỏ 0
-
5 Sút ngoài cầu môn 7
-
16 Đá phạt trực tiếp 22
-
42% TL kiểm soát bóng(HT) 58%
-
6 Số lần cứu thua 1
- More
Tình hình chính
90+6'
Kornel Kulcsar
Augusto Max
90+6'
88'
Balint Olah
87'
Andras Huszti
Diego Zivulic
84'
81'
Mark Jagodics
David Markvart
79'
David Vanecek
40'
35'
Sebestyen Ihrig Farkas
David Vanecek
25'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 0.8
-
2.1 Mất bàn 2.2
-
11.1 Bị sút cầu môn 11.8
-
3.9 Phạt góc 4.5
-
3 Thẻ vàng 2.7
-
16.4 Phạm lỗi 13.1
-
43.1% TL kiểm soát bóng 47.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 10% | 1~15 | 9% | 6% |
14% | 20% | 16~30 | 18% | 11% |
27% | 17% | 31~45 | 18% | 18% |
14% | 10% | 46~60 | 3% | 27% |
14% | 25% | 61~75 | 21% | 22% |
16% | 15% | 76~90 | 28% | 13% |