0
1
Hết
0 - 1
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Phạt góc 11
-
1 Phạt góc nửa trận 6
-
8 Số lần sút bóng 24
-
3 Sút cầu môn 11
-
84 Tấn công 102
-
36 Tấn công nguy hiểm 77
-
43% TL kiểm soát bóng 57%
-
3 Thẻ vàng 2
-
5 Sút ngoài cầu môn 13
-
17 Đá phạt trực tiếp 16
-
43% TL kiểm soát bóng(HT) 57%
-
12 Số lần cứu thua 2
- More
Tình hình chính
90+6'
Krisztian Geresi
90+4'
Csaba Spandler
77'
Josip Knezevic
Adam Pinter
74'
Sebastian Herrera Cardona
62'
Srdan Dimitrov
48'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 1.7
-
1.1 Mất bàn 0.5
-
10 Bị sút cầu môn 5.9
-
4.6 Phạt góc 5
-
2.6 Thẻ vàng 3.1
-
16.3 Phạm lỗi 16.3
-
49.4% TL kiểm soát bóng 47.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
7% | 11% | 1~15 | 9% | 12% |
14% | 9% | 16~30 | 9% | 22% |
17% | 23% | 31~45 | 9% | 19% |
14% | 17% | 46~60 | 19% | 12% |
26% | 21% | 61~75 | 26% | 22% |
19% | 15% | 76~90 | 24% | 9% |